Characters remaining: 500/500
Translation

étouper

Academic
Friendly

Từ "étouper" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "bít" hoặc "nhét" một cái gì đó vào một khe hở, thườngbằng một vật liệu mềm như mụn . Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc làm kín hoặc làm giảm sự thông thoáng của một không gian nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Étouper" là một ngoại động từ, có nghĩalàm cho một không gian nào đó không còn thông thoáng bằng cách nhét vào đó một vật liệu nào đó.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Thực tế: "J'ai étouppé la fente de la porte avec un morceau de tissu." (Tôi đã nhét một miếng vải vào khe cửa.)
    • Ngữ cảnh kỹ thuật: "Il faut étouper les fuites d'air dans les canalisations." (Chúng ta cần bít kín các khe hở không khí trong ống dẫn.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể của từ:

    • Danh từ: "étoupage" (hành động bít kín hoặc nhét)
    • Tính từ: "étouffant" (nghĩagây cảm giác ngột ngạt, hoặc có thể dùng để mô tả một không gian chật chội).
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "étouper" có thể được sử dụng để chỉ việc làm cho một cái gì đó trở nên không hoạt động hoặc bị hạn chế. Ví dụ: "Cette décision va étouper la créativité des employés." (Quyết định này sẽ hạn chế sự sáng tạo của nhân viên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống: "boucher" (bịt, chặn) - mặc dù "boucher" thường mang nghĩachặn lại một cách tổng quát hơn.
  • Đồng nghĩa: "obstruer" (cản trở, bít lại) - thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm tắc nghẽn.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ nổi bật nào trực tiếp liên quan đến "étouper", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến bít kín hoặc cản trở trong các ngữ cảnh khác.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "étouper", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này thường không được dùng trong những tình huống thông thường thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mô tả hành động cụ thể liên quan đến việc làm kín hoặc nhét vào.

ngoại động từ
  1. bít bằng mụn , nhét mụn
    • étouper une fente
      nhét mụn vào khe

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "étouper"