Characters remaining: 500/500
Translation

étau

Academic
Friendly

Từ "étau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, nhưng cũng những nghĩa cách sử dụng khác trong đời sống hàng ngày.

Định Nghĩa:
  1. Kỹ thuật: "étau" (ê ) là một công cụ dùng để giữ chặt một vật thể nào đó trong quá trình gia công, như cắt, mài, hoặc khoan. thường hai cặp hàm để kẹp chặt các vật liệu, giúp cho người thợ dễ dàng thao tác không lo bị di chuyển.
Ví dụ sử dụng:
  • Kỹ thuật:
    • "J'ai besoin d'un étau pour fixer cette pièce pendant que je la scie." (Tôi cần một cái ê để giữ chặt mảnh này trong khi tôi cắt.)
Ví dụ sử dụng cảm xúc:
  • Avoir le cœur dans un étau: nghĩacảm thấy buồn phiền, lo lắng.

    • "Depuis qu'il a perdu son emploi, il a le cœur dans un étau." (Kể từ khi anh ấy mất việc, anh ấy cảm thấy rất buồn phiền.)
  • Avoir le pied dans un étau: nghĩađi giày chật quá, cảm thấy không thoải mái.

    • "Cette paire de chaussures est trop petite, j'ai le pied dans un étau." (Đôi giày này quá nhỏ, tôi cảm thấy chân mình bị chật chội.)
  • Être pris (serré) comme dans un étau: nghĩabị o ép thậm tệ, cảm thấy áp lực từ nhiều phía.

    • "Il se sent pris comme dans un étau avec toutes ces responsabilités." (Anh ấy cảm thấy bị áp lực như trong một cái ê với tất cả những trách nhiệm này.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pince: cái kẹp, cái kìm, nhưng không phảimột công cụ cố định như ê .
  • Serre-joint: cũngmột công cụ tương tự nhưng thường được sử dụng trong các công việc thủ công không tính cố định như ê .
Idioms cụm từ liên quan:
  • Cụm từ "être dans une situation délicate" (ở trong một tình huống khó khăn) có thể liên quan đến cảm giác giống như bị bó buộc trong một cái ê .
  • "Être sous pression" (bị áp lực) cũng có thể được dùng để mô tả cảm giác giống như bị kẹp chặt.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc trong các bài luận, bạn có thể sử dụng "étau" để mô tả các tình huống xã hội hoặc tâmphức tạp hơn.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) êtô, mỏ cặp
    • avoir le coeur dans un étau
      buồn phiền, lo lắng
    • avoir le pied dans un étau
      đi giầy chật quá
    • être pris (serré) comme dans un étau
      bị o ép thậm tệ

Comments and discussion on the word "étau"