Từ "étau" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le) và chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, nhưng cũng có những nghĩa và cách sử dụng khác trong đời sống hàng ngày.
Định Nghĩa:
Kỹ thuật: "étau" (ê tô) là một công cụ dùng để giữ chặt một vật thể nào đó trong quá trình gia công, như cắt, mài, hoặc khoan. Nó thường có hai cặp hàm để kẹp chặt các vật liệu, giúp cho người thợ dễ dàng thao tác mà không lo bị di chuyển.
Ví dụ sử dụng:
Ví dụ sử dụng cảm xúc:
Avoir le cœur dans un étau: nghĩa là cảm thấy buồn phiền, lo lắng.
Avoir le pied dans un étau: nghĩa là đi giày chật quá, cảm thấy không thoải mái.
Être pris (serré) comme dans un étau: nghĩa là bị o ép thậm tệ, cảm thấy áp lực từ nhiều phía.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Pince: cái kẹp, cái kìm, nhưng không phải là một công cụ cố định như ê tô.
Serre-joint: cũng là một công cụ tương tự nhưng thường được sử dụng trong các công việc thủ công và không có tính cố định như ê tô.
Idioms và cụm từ liên quan:
Cụm từ "être dans une situation délicate" (ở trong một tình huống khó khăn) có thể liên quan đến cảm giác giống như bị bó buộc trong một cái ê tô.
"Être sous pression" (bị áp lực) cũng có thể được dùng để mô tả cảm giác giống như bị kẹp chặt.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết hoặc trong các bài luận, bạn có thể sử dụng "étau" để mô tả các tình huống xã hội hoặc tâm lý phức tạp hơn.