Characters remaining: 500/500
Translation

étape

Academic
Friendly

Từ "étape" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "giai đoạn" hoặc "chặng đường". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây sẽnhững giải thích cụ thể, ví dụ sử dụng, cũng như các từ gần giống thành ngữ liên quan.

Định Nghĩa Cụ Thể:
  1. Giai đoạn: "Étape" thường được dùng để chỉ một giai đoạn trong một quá trình nào đó. Ví dụ:

    • Les étapes de la civilisation (những giai đoạn của văn minh) – dùng để nói về các thời kỳ phát triển của xã hội.
  2. Chặng đường: Trong ngữ cảnh vật lý, "étape" có thể chỉ một đoạn đường trong một hành trình.

    • Une longue étape (một đoạn đường dài) – ví dụ trong câu: "Nous avons fait une longue étape pour atteindre le sommet." (Chúng tôi đã đi một chặng đường dài để đến đỉnh núi.)
  3. Trạm nghỉ: Từ này cũng có thể chỉ một điểm dừng chân trong một cuộc hành trình.

    • Faire étape près d'une ville (trú quân gần một thành phố) – dùng để chỉ việc dừng lại nghỉ ngơi gần thành phố nào đó.
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Course par étapes: Chỉ một cuộc đua được tổ chức theo từng chặng, như trong các giải đua xe đạp.
  • Brûler les étapes: Thành ngữ này có nghĩa là "đốt cháy giai đoạn", chỉ việc tiến hành quá nhanh chóng không tuân theo quy trình tự nhiên. Ví dụ: "Il ne faut pas brûler les étapes dans un projet." (Không nên đốt cháy giai đoạn trong một dự án.)
Các Biến Thể Từ Gần Giống:
  • Étape không quá nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như "étape clé" (giai đoạn then chốt), "étape suivante" (giai đoạn tiếp theo).
  • Từ gần giống: "phase" (giai đoạn), "moment" (thời điểm), nhưng "phase" thường mang nghĩa hẹp hơn, chỉ một phần trong một tiến trình.
Đồng Nghĩa:
  • Groupe: Nhóm, thường chỉ tập hợp người hoặc vật.
  • Segment: Phân khúc, chỉ một phần của cái gì đó lớn hơn.
Ví Dụ Sử Dụng:
  1. Dans le projet, chaque étape doit être bien planifiée. (Trong dự án, mỗi giai đoạn phải được lên kế hoạch kỹ lưỡng.)
  2. Nous avons décidé de faire étape dans un petit village. (Chúng tôi đã quyết định dừng chânmột ngôi làng nhỏ.)
Tổng Kết:

Từ "étape" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ hành trình vậtđến các quá trình phát triển xã hội.

danh từ giống cái
  1. nơi trú quân; trạm nghỉ
    • Faire étape près d'une ville
      trú quân gần một thành phố
  2. đoạn đường, độ đường, chặng
    • Une longue étape
      một đoạn đường dài
    • Course par étapes
      cuộc chạy đua từng chặn
  3. giai đoạn, thời kỳ
    • Les étapes de la civilisation
      những giai đoạn của văn minh
  4. (từ , nghĩa ) thị trường; thương điếm
    • brûler les étapes
      đốt cháy giai đoạn
    • faire étape
      dừng lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "étape"