Từ "étape" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "giai đoạn" hoặc "chặng đường". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và dưới đây sẽ là những giải thích cụ thể, ví dụ sử dụng, cũng như các từ gần giống và thành ngữ liên quan.
Định Nghĩa Cụ Thể:
Giai đoạn: "Étape" thường được dùng để chỉ một giai đoạn trong một quá trình nào đó. Ví dụ:
Chặng đường: Trong ngữ cảnh vật lý, "étape" có thể chỉ một đoạn đường trong một hành trình.
Trạm nghỉ: Từ này cũng có thể chỉ một điểm dừng chân trong một cuộc hành trình.
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
Course par étapes: Chỉ một cuộc đua được tổ chức theo từng chặng, như trong các giải đua xe đạp.
Brûler les étapes: Thành ngữ này có nghĩa là "đốt cháy giai đoạn", chỉ việc tiến hành quá nhanh chóng mà không tuân theo quy trình tự nhiên. Ví dụ: "Il ne faut pas brûler les étapes dans un projet." (Không nên đốt cháy giai đoạn trong một dự án.)
Các Biến Thể và Từ Gần Giống:
Étape không có quá nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ như "étape clé" (giai đoạn then chốt), "étape suivante" (giai đoạn tiếp theo).
Từ gần giống: "phase" (giai đoạn), "moment" (thời điểm), nhưng "phase" thường mang nghĩa hẹp hơn, chỉ một phần trong một tiến trình.
Đồng Nghĩa:
Groupe: Nhóm, thường chỉ tập hợp người hoặc vật.
Segment: Phân khúc, chỉ một phần của cái gì đó lớn hơn.
Ví Dụ Sử Dụng:
Dans le projet, chaque étape doit être bien planifiée. (Trong dự án, mỗi giai đoạn phải được lên kế hoạch kỹ lưỡng.)
Nous avons décidé de faire étape dans un petit village. (Chúng tôi đã quyết định dừng chân ở một ngôi làng nhỏ.)
Tổng Kết:
Từ "étape" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ hành trình vật lý đến các quá trình phát triển xã hội.