Từ "ésérine" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực dược học. "Éserine" là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ cây "physostigma venenosum" (cây phong lữ), thường được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý như chứng nhược cơ (myasthenia gravis) và trong một số trường hợp khẩn cấp để đảo ngược tác động của các thuốc kháng cholinergic.
Định nghĩa:
Éserine (danh từ giống cái): Là một chất hóa học thuộc nhóm alkaloid, có tác dụng ức chế enzyme acetylcholinesterase, từ đó làm tăng nồng độ acetylcholine trong cơ thể, giúp cải thiện giao tiếp giữa các tế bào thần kinh.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh nghiên cứu:
Phân biệt các biến thể:
Éserine là một dạng cụ thể của chất hóa học, không có nhiều biến thể trong ngữ nghĩa. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "éserin" (danh từ giống đực) khi nói về một dạng khác hoặc sản phẩm có liên quan đến éserine, nhưng éserin không phổ biến như éserine.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Acétylcholine: Một chất dẫn truyền thần kinh mà éserine có tác dụng làm tăng nồng độ.
Inhibiteur: Chất ức chế, có thể dùng để chỉ éserine trong ngữ cảnh y học.
Một số thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Không có thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến éserine, nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như "inhibiteur de l'acétylcholinestérase" (chất ức chế acetylcholinesterase), mà éserine là một ví dụ điển hình.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bài nghiên cứu khoa học hoặc y học, bạn có thể thấy éserine được nhắc đến trong các thí nghiệm lâm sàng, trong đó nghiên cứu về tác động của nó đối với hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại vi.