Characters remaining: 500/500
Translation

ésérine

Academic
Friendly

Từ "ésérine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực dược học. "Éserine" là một hợp chất hóa học nguồn gốc từ cây "physostigma venenosum" (cây phong lữ), thường được sử dụng trong điều trị một số bệnhnhư chứng nhược cơ (myasthenia gravis) trong một số trường hợp khẩn cấp để đảo ngược tác động của các thuốc kháng cholinergic.

Định nghĩa:
  • Éserine (danh từ giống cái): Là một chất hóa học thuộc nhóm alkaloid, tác dụng ức chế enzyme acetylcholinesterase, từ đó làm tăng nồng độ acetylcholine trong cơ thể, giúp cải thiện giao tiếp giữa các tế bào thần kinh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "L'éserine est utilisée pour traiter la myasthénie grave." (Éserine được sử dụng để điều trị chứng nhược cơ.)
  2. Trong ngữ cảnh nghiên cứu:

    • "Les scientifiques étudient les effets de l'éserine sur le système nerveux." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của éserine lên hệ thần kinh.)
Phân biệt các biến thể:
  • Éserinemột dạng cụ thể của chất hóa học, không nhiều biến thể trong ngữ nghĩa. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "éserin" (danh từ giống đực) khi nói về một dạng khác hoặc sản phẩm liên quan đến éserine, nhưng éserin không phổ biến như éserine.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Acétylcholine: Một chất dẫn truyền thần kinh éserine tác dụng làm tăng nồng độ.
  • Inhibiteur: Chất ức chế, có thể dùng để chỉ éserine trong ngữ cảnh y học.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến éserine, nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như "inhibiteur de l'acétylcholinestérase" (chất ức chế acetylcholinesterase), éserine là một ví dụ điển hình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài nghiên cứu khoa học hoặc y học, bạn có thể thấy éserine được nhắc đến trong các thí nghiệm lâm sàng, trong đó nghiên cứu về tác động của đối với hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại vi.
danh từ giống cái
  1. (dược học) ezerin

Comments and discussion on the word "ésérine"