Characters remaining: 500/500
Translation

érotomanie

Academic
Friendly

Từ "érotomanie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực y học, có thể được hiểumột trạng thái tâmhoặc một loại rối loạn tâm thần, trong đó người mắc phải sự tin tưởng mạnh mẽ rằng một người khác (thườngmột người nổi tiếng hoặc địa vị cao) đang yêu mình, mặc dù không bằng chứng nào cho điều đó.

Định nghĩa
  • Érotomanie: Trạng thái tâm một người tin rằng người khác (thườngngười họ không quen biết hoặc chỉ quen biết một cách hời hợt) đang yêu mình một cách mãnh liệt, dẫn đến những hành vi theo đuổi không mong muốn.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong y học:

    • "Le patient souffre d'érotomanie, croyant que sa voisine est amoureuse de lui." (Bệnh nhân mắc chứng érotomanie, tin rằng hàng xóm của mình yêu anh ấy.)
  2. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Elle a développé une érotomanie envers son professeur, pensant qu'il a des sentiments pour elle." ( ấy đã phát triển chứng érotomanie đối với giáo viên của mình, nghĩ rằng ông ấytình cảm với .)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về érotomanie trong văn học hoặc phim ảnh, bạn có thể nói:
    • "Dans ce roman, le personnage principal montre des signes d'érotomanie, ce qui le conduit à des situations comiques et tragiques." (Trong cuốn tiểu thuyết này, nhân vật chính thể hiện những dấu hiệu của chứng érotomanie, điều này dẫn đến những tình huống hài hước bi thảm.)
Phân biệt các biến thể từ liên quan
  • Érotomane: Tính từ mô tả những người mắc chứng érotomanie. Ví dụ: "Un comportement érotomane peut causer des problèmes dans les relations sociales." (Hành vi érotomanie có thể gây ra vấn đề trong các mối quan hệ xã hội.)

  • Érotomaniaque: Một từ khác có thể được dùng để chỉ những người hành vi suy nghĩ liên quan đến érotomanie.

Từ đồng nghĩa
  • Amour: Tình yêu (tuy nhiên, không hoàn toàn giống nhau trong ngữ cảnh).
  • Illusion d'amour: Ảo tưởng về tình yêu.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể
  • Không nhiều cụm từ cố định liên quan đến "érotomanie", nhưng bạn có thể sử dụng các động từ như "croire" (tin) "poursuivre" (theo đuổi) để diễn tả hành vi liên quan đến trạng thái này.
Kết luận

"Érotomanie" là một thuật ngữ thú vị trong tâmhọc, mang đến cái nhìn sâu sắc về cách tình yêu ảo tưởng có thể giao thoa trong tâm trí con người.

danh từ giống cái
  1. (y học) xung động thỏa dục

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "érotomanie"