Characters remaining: 500/500
Translation

érosion

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "érosion" là một danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự xói mòn". thường được sử dụng để chỉ quá trình trong đó đất, đá hoặc các vật liệu khác bị làm mòn bởi các yếu tố tự nhiên như nước, gió, hoặc băng.

Định nghĩa ví dụ sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Érosion" chỉ quá trình tự nhiên làm giảm chiều cao hoặc khối lượng của các bề mặt đất đai hoặc đá do tác động của các yếu tố môi trường.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
Các biến thể cách sử dụng:
  • Éroder (động từ):động từ được hình thành từ danh từ "érosion", có nghĩa là "xói mòn".

    • Ví dụ: "L'eau érode les rochers." (Nước xói mòn đá.)
  • Érosif (tính từ): có nghĩa là "xói mòn" hay "gây xói mòn".

    • Ví dụ: "Les pluies érosives peuvent détruire les cultures." (Mưa xói mòn có thể phá hủy mùa màng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Synonymes (từ đồng nghĩa):
    • "Dégradation" (sự suy thoái): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai từ đều chỉ sự giảm chất lượng của một cái gì đó.
    • "Usure" (sự hao mòn): Thường sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vật chất, nhưng có thể liên quan đến sự xói mòn.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Cụm từ liên quan:

    • "L'érosion du terrain" (sự xói mòn đất): dùng để chỉ sự thay đổi về hình dạng của đất đai.
  • Idiom (thành ngữ): Không thành ngữ cụ thể phổ biến liên quan đến từ "érosion", nhưng bạn có thể gặp các câu nói nhấn mạnh về quá trình làm giảm hoặc mất mát.

Kết luận:

Từ "érosion" là một từ quan trọng trong lĩnh vực địa môi trường, giúp bạn hiểu về các hiện tượng tự nhiên.

danh từ giống cái
  1. sự xói mòn

Comments and discussion on the word "érosion"