Từ "éradication" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và có nghĩa chính là "sự nhổ tiệt", "sự trừ tiệt" hay "sự thanh toán". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là khi nói về việc loại bỏ hoàn toàn một căn bệnh hoặc một vấn đề nào đó.
Éradication du paludisme: Sự thanh toán bệnh sốt rét.
Éradication de la pauvreté: Sự xóa bỏ nghèo đói.
Mặc dù từ "éradication" không có nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng có thể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành ý nghĩa phong phú hơn: - Travailler à l'éradication: Làm việc để loại bỏ. Ví dụ: Nous travaillons à l'éradication de la violence domestique. (Chúng tôi đang làm việc để loại bỏ bạo lực gia đình.)
Khi sử dụng từ "éradication", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về việc loại bỏ hoàn toàn một vấn đề, không chỉ đơn giản là giảm thiểu hay kiểm soát.