Characters remaining: 500/500
Translation

éradication

Academic
Friendly

Từ "éradication" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa chính là "sự nhổ tiệt", "sự trừ tiệt" hay "sự thanh toán". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là khi nói về việc loại bỏ hoàn toàn một căn bệnh hoặc một vấn đề nào đó.

Định nghĩa:
  • Éradication: Sự loại bỏ hoàn toàn, không còn tồn tại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Éradication du paludisme: Sự thanh toán bệnh sốt rét.

    • Câu ví dụ: L'éradication du paludisme est un objectif mondial. (Sự thanh toán bệnh sốt rétmột mục tiêu toàn cầu.)
  2. Éradication de la pauvreté: Sự xóa bỏ nghèo đói.

    • Câu ví dụ: Les gouvernements travaillent ensemble pour l'éradication de la pauvreté. (Các chính phủ hợp tác với nhau để xóa bỏ nghèo đói.)
Các biến thể của từ:
  • Éradiquer (động từ): Có nghĩa là "loại bỏ hoàn toàn". Ví dụ: Nous devons éradiquer cette maladie. (Chúng ta phải loại bỏ căn bệnh này.)
  • Éradicateur (danh từ): Người hoặc phương pháp dùng để loại bỏ. Ví dụ: L'éradicateur de virus est très efficace. (Phương pháp loại bỏ virus rất hiệu quả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Suppression: Sự loại bỏ, nhưng thường không có nghĩaloại bỏ hoàn toàn như "éradication".
  • Extermination: Sự tiêu diệt, thường được sử dụng trong bối cảnh tiêu diệt sâu bọ hay động vật gây hại.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "éradication" có thể được dùng để nói về các chiến dịch nhằm loại bỏ tệ nạn xã hội như ma túy hay khủng bố. Ví dụ: L'éradication du terrorisme nécessite une coopération internationale. (Sự thanh toán khủng bố cần sự hợp tác quốc tế.)
Idioms cụm động từ (phrased verb):

Mặc dù từ "éradication" không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưngthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành ý nghĩa phong phú hơn: - Travailler à l'éradication: Làm việc để loại bỏ. Ví dụ: Nous travaillons à l'éradication de la violence domestique. (Chúng tôi đang làm việc để loại bỏ bạo lực gia đình.)

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "éradication", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về việc loại bỏ hoàn toàn một vấn đề, không chỉ đơn giảngiảm thiểu hay kiểm soát.

danh từ giống cái
  1. (y học) sự nhổ tiệt
  2. (y học) sự trừ tiệt, sự thanh toán
    • éradication du paludisme
      sự thanh toán bệnh sốt rét

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "éradication"