Characters remaining: 500/500
Translation

équipée

Academic
Friendly

Từ "équipée" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "équiper", có nghĩa là "trang bị". "Équipée" là danh từ giống cái (féminin) nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa nghĩa chính
  • Équipée có thể hiểumột cuộc hành trình hoặc một chuyến đi, thường mang tính chất mạo hiểm hoặc phần liều lĩnh. thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động thể thao, khám phá hay du lịch.
  • Trong một nghĩa khác, "équipée" cũng có thể chỉ "việc làm khinh suất" hay "việc làm liều" (theo nghĩa đùa cợt).
2. Ví dụ sử dụng
  • Dans le contexte d’une aventure:

    • "Nous avons fait une équipée dans les montagnes ce week-end." (Chúng tôi đã có một chuyến đi mạo hiểm lên núi vào cuối tuần này.)
  • Trong nghĩa khinh suất:

    • "Son équipée à la fête a surpris tout le monde." (Hành động liều lĩnh của ấy tại bữa tiệc đã khiến mọi người ngạc nhiên.)
3. Chú ý về các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể:

    • "Équipé" (đã được trang bị, đàn ông) "équipée" (đã được trang bị, phụ nữ).
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Aventure" (cuộc phiêu lưu) – có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự.
    • "Expédition" (cuộc thám hiểm) – nhấn mạnh về một chuyến đi mục đích cụ thể.
4. Cụm từ cách sử dụng nâng cao
  • Cụm từ: "faire une équipée" (thực hiện một chuyến đi mạo hiểm).

    • Ví dụ: "Ils ont décidé de faire une équipée en canoë sur la rivière." (Họ đã quyết định thực hiện một chuyến đi mạo hiểm bằng kayak trên dòng sông.)
  • Idiom: "Partir à l'aventure" (khởi hành một cuộc phiêu lưu) có thể sử dụng để diễn tả việc bắt đầu một chuyến đi đầy bất ngờ, tương tự như "équipée".

5. Từ gần giống
  • "Équipe" (đội ngũ) có vẻ tương tự nhưng nghĩa khác, chỉ một nhóm người làm việc chung.
  • "Équiper" (trang bị) là động từ để chỉ hành động trang bị cho ai đó hoặc cái gì đó.
Kết luận

Từ "équipée" có thể mang nhiều nghĩa được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.

danh từ giống cái
  1. việc làm khinh suất; việc làm liều
  2. (đùa cợt) cuộc đi chơi
  3. (từ , nghĩa ) cuộc xuất chinh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "équipée"