Characters remaining: 500/500
Translation

équipotentiel

Academic
Friendly

Từ "équipotentiel" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện học toán học. Để dễ hiểu hơn, chúng ta sẽ phân tích từ này cung cấp một số ví dụ.

Định nghĩa:

Équipotentiel có nghĩa là "đẳng thế", tức làmột vị trí nào đó trong không gian, các điểm cùng một mức năng lượng tiềm năng. Trong điện học, điều này có nghĩacác điểm trên một bề mặt hoặc trong một vùng nhất định cùng một điện thế.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong điện học:

    • "Les surfaces équipotentielles sont des zones où le potentiel électrique est constant."
    • (Các bề mặt đẳng thế là các vùng điện thế không thay đổi.)
  2. Trong toán học:

    • "Dans un champ de force, les lignes équipotentielles sont perpendiculaires aux lignes de champ."
    • (Trong một trường lực, các đường đẳng thế vuông góc với các đường lực.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ "potentiel" (tiềm năng) có thể được sử dụng độc lập, nhưng không mang nghĩa "đẳng thế".
  • Từ "énergie" (năng lượng) cũng thường xuất hiện bên cạnh "équipotentiel" khi nói về năng lượng tiềm năng trong vật lý.
Từ đồng nghĩa:
  • "Égal" (bằng nhau) có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh thể hiện ý nghĩa "bằng".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài toán điện học phức tạp, bạn có thể gặp các khái niệm như "champ électrique" (trường điện) "ligne équipotentielle" (đường đẳng thế), giúp mô tả các hiện tượng điện.
Các idioms phrased verbs:
  • Mặc dù "équipotentiel" không đi kèm với những thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạnthể kết hợp trong các cụm từ như "surface équipotentielle" hay "zone équipotentielle".
Lời khuyên:

Khi học từ "équipotentiel", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, bởi vì có thể mang nghĩa khác nhau trong điện học toán học.

tính từ
  1. (điện học; toán học) đẳng thế

Similar Spellings

Words Containing "équipotentiel"

Comments and discussion on the word "équipotentiel"