Characters remaining: 500/500
Translation

équerrage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "équerrage" là một danh từ giống đực (l'équerrage) có nghĩa là "sự tạo góc vuông" hay "việc căn chỉnh góc". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, xây dựng chế tạo, nơi việc xác định các góc cạnh vuôngrất quan trọng.

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Nghĩa cơ bản: "Équerrage" chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra hoặc kiểm tra một góc vuông giữa hai mặt kề nhau của một vật liệu như gỗ hay kim loại.

    • Ví dụ: "L'équerrage des murs est essentiel pour la stabilité de la maison." (Việc căn chỉnh góc vuông của các bức tườngrất quan trọng cho sự ổn định của ngôi nhà.)
  2. Trong kỹ thuật: "Équerrage" còn có thể chỉ các công cụ hoặc phương pháp dùng để kiểm tra độ vuông của các cấu trúc.

    • Ví dụ: "Nous utilisons un équerre pour vérifier l'équerrage des pièces." (Chúng tôi sử dụng một cái thước vuông để kiểm tra độ vuông của các bộ phận.)
Biến Thể Từ Liên Quan
  • Équerre: Danh từ này có nghĩa là "thước vuông", một công cụ được sử dụng để kiểm tra hoặc tạo ra các góc vuông.
  • Équerrement: Một biến thể từ có thể chỉ việc tạo ra góc hoặc sự căn chỉnh góc.
Từ Gần Giống
  • Angle: Nghĩa là "góc", không chỉ riêng góc vuông mà còn các loại góc khác.
  • Perpendicularité: Nghĩa là "tính vuông góc", liên quan đến các đường thẳng hoặc mặt phẳng vuông góc với nhau.
Đồng Nghĩa
  • Cadrage: Mặc dù ít phổ biến hơn, từ này có thể được sử dụng trong một số bối cảnh liên quan đến việc tạo khung hoặc cấu trúc vuông vắn.
Cụm Từ Thành Ngữ
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "équerrage", nhưng trong bối cảnh kỹ thuật, người ta có thể nói "vérifier l'équerrage" (kiểm tra độ vuông) khi nói về việc đảm bảo các cấu trúc đúng chuẩn.
danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) góc cạnh (của hai mặt kề nhaumột tấm gỗ hay kim loại)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "équerrage"