Characters remaining: 500/500
Translation

époutissage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "époutissage" là một danh từ giống đực (le époutissage) nguồn gốc từ động từ "époutisser", có nghĩa là "tạo ra một hình dạng bằng cách dập" hoặc "dập để tạo hình". Trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc thủ công, "époutissage" thường được sử dụng để chỉ quá trình gia công kim loại hoặc các vật liệu khác bằng cách dập hoặc ép chúng thành hình dạng mong muốn.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Époutissage" là quá trình sử dụng lực để tạo ra một hình dạng cụ thể từ một vật liệu, thườngkim loại. Quá trình này thường được thực hiện trong ngành công nghiệp sản xuất.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu cơ bản: "L'époutissage est une technique essentielle dans la fabrication de pièces automobiles." (Époutissagemột kỹ thuật thiết yếu trong sản xuất các bộ phận ô .)
    • Câu nâng cao: "Grâce à l'époutissage, les fabricants peuvent créer des pièces légères et résistantes." (Nhờ vào époutissage, các nhà sản xuất có thể tạo ra các bộ phận nhẹ bền.)
  3. Phân biệt các biến thể:

    • Épincetage: Là một thuật ngữ liên quan đến việc sử dụng kẹp hoặc nhíp để nắm bắt các vật nhỏ, không giống như époutissage liên quan đến việc dập.
    • Cả hai từ đều liên quan đến quá trình thao tác với vật liệu, nhưng époutissage thiên về việc tạo hình ép, trong khi épincetage thiên về việc nắm bắt giữ.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Démoulage: Được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc lấy ra một sản phẩm từ khuôn.
    • Emboutissage: Thường được sử dụng thay thế cho époutissage trong một số ngữ cảnh, nhưng chủ yếu chỉ đến việc dập hình dạng.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "époutissage", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "faire de l'époutissage", có nghĩa là "thực hiện quá trình dập".
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi bạn sử dụng từ "époutissage", hãy đảm bảo rằng bạn đang nói về một quá trình kỹ thuật liên quan đến việc dập hoặc tạo hình vật liệu. Nếu không, có thể gây nhầm lẫn với các hoạt động khác như gia công hoặc lắp ráp.
danh từ giống đực
  1. như épincetage

Comments and discussion on the word "époutissage"