Characters remaining: 500/500
Translation

épointer

Academic
Friendly

Từ "épointer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "làm gãy mũi" hoặc "làm cùn mũi" của một vật nào đó, thườngnhững vật nhọn như kim, dao hoặc bút.

Định nghĩa:
  • Épointer: Làm cùn hoặc làm gãy mũi của một vật nhọn nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte d'un outil:

    • "J'ai épointer la lame du couteau en l'utilisant trop souvent." (Tôi đã làm cùn mũi dao do sử dụng quá nhiều.)
  2. Dans le contexte d'un crayon:

    • "Il faut épointer ce crayon pour qu'il puisse écrire correctement." (Cần làm nhọn lại cái bút chì này để viết đúng cách.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "épointer" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ đơn thuần trong việc làm cùn vật nhọn. Mặc dù "épointer" thường chỉ về sự vật, nhưng trong một số trường hợp, có thể được dùng để chỉ sự suy giảm hiệu suất hoặc khả năng của một người hoặc một cái gì đó. Ví dụ:
    • "Son influence s'est épointer avec le temps." (Ảnh hưởng của anh ấy đã giảm đi theo thời gian.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Épointeur: Một danh từ có thể chỉ người hoặc thiết bị thực hiện hành động épointer.
  • Épointage: Danh từ chỉ quá trình hoặc hành động làm cùn hoặc làm gãy mũi.
Từ đồng nghĩa:
  • Aplanir: Làm phẳng, có thể hiểumột số ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn giống.
  • Rendre émoussé: Làm cùn, cũng có nghĩa tương tự.
Idioms Phrased Verb:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ phổ biến dùng từ "épointer", nhưng có thể dùng để chỉ "làm giảm sức mạnh" của một điều đó, ví dụ trong ngữ cảnh "épointer ses arguments" (làm giảm sức mạnh của các lập luận).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "épointer", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống, như "blesser" (làm tổn thương) hay "amollir" (làm mềm).
ngoại động từ
  1. làm gãy mũi; làm cùn mũi (của cái kim...)

Similar Spellings

Words Containing "épointer"

Comments and discussion on the word "épointer"