Characters remaining: 500/500
Translation

épique

Academic
Friendly

Từ "épique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa liên quan đến "sử thi" hoặc "hùng vĩ". Khi chúng ta nói một điều đó là "épique", chúng ta thường ám chỉ rằng rất ấn tượng, to lớn, hoặc có một yếu tố phi thường, có thể gợi nhớ đến những câu chuyện sử thi hoặc những sự kiện vĩ đại trong lịch sử.

Định nghĩa
  • Épique: Tính từ mô tả một điều đó hùng vĩ, ấn tượng, thường liên quan đến những câu chuyện lớn lao hoặc sự kiện quan trọng.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh văn học:

    • "L'Iliade et l'Odyssée sont des poèmes épiques." (Iliad Odyssey là những bài thơ sử thi.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Le concert hier soir était vraiment épique!" (Buổi hòa nhạc tối qua thật sự rất tuyệt vời!)
  3. Trong thể thao:

    • "Le match de football était épique, avec un retournement de situation à la dernière minute!" (Trận bóng đá thật hùng vĩ, với một sự đảo ngược tình thế vào phút cuối!)
Cách sử dụng nâng cao
  • Épique có thể được dùng để mô tả không chỉ các tác phẩm nghệ thuật mà còn cả những trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện, như:
    • "Son voyage à travers le monde était une aventure épique." (Cuộc hành trình của anh ấy xung quanh thế giớimột cuộc phiêu lưu hùng vĩ.)
Phân biệt các biến thể
  • Épopée: Danh từ chỉ một câu chuyện sử thi hoặc một tác phẩm văn học lớn.

    • Ví dụ: "L'épopée de Gilgamesh est l'une des plus anciennes histoires de l'humanité." (Sử thi Gilgamesh là một trong những câu chuyện cổ xưa nhất của nhân loại.)
  • Épique có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học đến thể thao, trong khi épopée thường chỉ dùng trong văn học.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Héroïque: Có nghĩa là "anh hùng", thường được sử dụng để mô tả hành động dũng cảm hoặc phi thường.

    • Ví dụ: "Il a fait un acte héroïque en sauvant l’enfant." (Anh ấy đã thực hiện một hành động anh hùng khi cứu đứa trẻ.)
  • Grandiose: Có nghĩa là "hoành tráng", thường dùng để mô tả điều đó rất lớn hoặc ấn tượng.

    • Ví dụ: "Son discours était grandiose." (Bài phát biểu của anh ấy thật hoành tráng.)
Idioms cụm từ liên quan
  • "Une aventure épique": Một cuộc phiêu lưu lớn lao, thường dùng để mô tả những trải nghiệm đáng nhớ.
  • "Un moment épique": Một khoảnh khắc ấn tượng hoặc đáng nhớ trong cuộc sống.
Kết luận

Từ "épique" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp, được sử dụng để diễn tả những điều vĩ đại ấn tượng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ngày nay, không chỉ gói gọn trong văn học mà còn mở rộng ra đời sống hàng ngày, từ sự kiện thể thao cho đến những trải nghiệm cá nhân.

tính từ
  1. xem épopée I
    • Poème épique
      sử thi
  2. (thân mật) kỳ lạ
    • Ce fut vraiment épique
      quả thật là kỳ lạ

Comments and discussion on the word "épique"