Characters remaining: 500/500
Translation

épinglé

Academic
Friendly

Từ "épinglé" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "épingler", nghĩa là "ghim" hay "đánh dấu". Trong ngữ cảnh ngành dệt, "épinglé" thường được sử dụng để chỉ một loại vải họa tiết kẻ sọc, thườngnhững sọc nổi lên, giống như được ghim lại. Từ này còn mang nghĩa là "bị chú ý" hoặc "bị chỉ trích".

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ (ngành dệt):

    • Épinglé: có nghĩa là "kẻ sọc" hoặc "sọc nổi". Ví dụ: trong ngành thời trang, bạn có thể thấy những chiếc áo sơ mi hoặc váy họa tiết "épinglé". Câu ví dụ: "Cette robe est en velours épinglé" (Chiếc váy này làm từ vải nhung kẻ sọc).
  2. Ý nghĩa khác:

    • Khi nói về một người hoặc một tình huống, "épinglé" có thể có nghĩa là "bị chỉ trích" hoặc "bị phát hiện". Ví dụ: "Il a été épinglé pour son comportement inapproprié" (Anh ta đã bị chỉ trích hành vi không phù hợp).
Ví dụ sử dụng:
  • Ngành dệt:

    • "Les tissus en velours épinglé sont très à la mode cette saison." (Các loại vải nhung kẻ sọc rất được ưa chuộng trong mùa này.)
  • Chỉ trích hoặc chú ý:

    • "Le politicien a été épinglé pour ses mensonges." (Nhà chính trị đã bị chỉ trích những lời nói dối của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Épingler: động từ gốc, nghĩa là "ghim" hoặc "đánh dấu".
  • Épingle: danh từ, nghĩa là "cái ghim".
Từ đồng nghĩa:
  • Marquer: đánh dấu.
  • Critiquer: chỉ trích (trong ngữ cảnh chỉ trích).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être épinglé: cụm từ này có nghĩa là "bị chỉ trích" hoặc "bị phát hiện". Ví dụ: "Il a été épinglé par la presse." (Anh ta đã bị phát hiện bởi báo chí.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "épinglé" trong ngữ cảnh ngành dệt, hãy chắc chắn bạn đang nói về các loại vải họa tiết kẻ sọc.
  • Trong ngữ cảnh chỉ trích, bạn có thể dùng "épinglé" để diễn tả sự chú ý tiêu cực một người nhận được.
tính từ
  1. (ngành dệt) kẻ sọc
    • Velours épinglé
      nhung kẻ

Similar Spellings

Words Containing "épinglé"

Comments and discussion on the word "épinglé"