Characters remaining: 500/500
Translation

épicurien

Academic
Friendly

Từ "épicurien" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ triếtcủa Epicure, một nhà triết học Hy Lạp cổ đại. Từ này có thể được hiểumột tính từ mô tả những người yêu thích sự tận hưởng cuộc sống, đặc biệttrong các lĩnh vực như ẩm thực, rượu vang, những trải nghiệm cảm giác khác.

Định nghĩa ý nghĩa
  • Tính từ (adjectif): "épicurien" mô tả một phong cách sống hoặc cách tiếp cận cuộc sống đó sự tận hưởng hài lòngđiều quan trọng.
  • Danh từ (nom): "un épicurien" chỉ một người theo chủ nghĩa khoái lạc, tức là người luôn tìm kiếm niềm vui sự thỏa mãn trong cuộc sống.
Ví dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • "Il a un style de vie épicurien." (Anh ấy có một phong cách sống khoái lạc.)
    • "Elle est épicurienne et adore les bons restaurants." ( ấyngười theo chủ nghĩa khoái lạc rất thích các nhà hàng ngon.)
  2. Danh từ:

    • "Un épicurien sait apprécier les plaisirs de la vie." (Một người theo chủ nghĩa khoái lạc biết trân trọng những niềm vui của cuộc sống.)
    • "Les épicuriens cherchent toujours à découvrir de nouvelles saveurs." (Những người khoái lạc luôn tìm kiếm để khám phá những hương vị mới.)
Các biến thể từ gần giống
  • Épicurisme: danh từ, chỉ chủ nghĩa khoái lạc.

    • Ví dụ: "L'épicurisme est une philosophie de vie." (Chủ nghĩa khoái lạcmột triếtsống.)
  • Hedonisme (tiếng Pháp: hédonisme): một thuật ngữ tương tự chỉ sự tìm kiếm khoái lạc, nhưng đôi khi có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, có thể liên quan đến việc theo đuổi khoái lạc một cách thái quá.

Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Vivre comme un épicurien": sống như một người khoái lạc.
  • "Les plaisirs de la vie": những niềm vui trong cuộc sống.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc triết học, bạn có thể thấy từ "épicurien" được thảo luận về cách con người tương tác với những điều tốt đẹp trong cuộc sống tầm quan trọng của việc thưởng thức từng khoảnh khắc.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "épicurien", bạn cần chú ý tới ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa tích cực (yêu cuộc sống, tận hưởng) nhưng cũng có thể bị hiểu nhầm thành sự buông thả nếu không được đặt trong ngữ cảnh phù hợp.
tính từ
  1. xem épicurisme
  2. khoái lạc chủ nghĩa
danh từ giống đực
  1. kẻ theo thuyết E-pi-cua
  2. kẻ khoái lạc chủ nghĩa

Comments and discussion on the word "épicurien"