Từ "épicarpe" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le) và nó có nghĩa là lớp vỏ bên ngoài của quả trong thực vật học. Đây là phần bảo vệ cho các bộ phận bên trong của quả, chẳng hạn như hạt và thịt quả.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể và từ gần giống:
Mésocarpe (le mésocarpe): Lớp giữa của quả.
Endocarpe (le endocarpe): Lớp trong cùng, thường bao quanh hạt.
Fruit (le fruit): Quả nói chung, bao gồm cả épicarpe, mésocarpe và endocarpe.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Trong tiếng Pháp, không có idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "épicarpe", nhưng bạn có thể gặp một số thành ngữ liên quan đến trái cây, chẳng hạn như "avoir la pêche" (cảm thấy tràn đầy năng lượng, có nghĩa là "có trái đào").
Kết luận:
"Épicarpe" là một thuật ngữ quan trọng trong thực vật học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của trái cây.