Characters remaining: 500/500
Translation

épicarpe

Academic
Friendly

Từ "épicarpe" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩalớp vỏ bên ngoài của quả trong thực vật học. Đâyphần bảo vệ cho các bộ phận bên trong của quả, chẳng hạn như hạt thịt quả.

Định nghĩa:
  • Épicarpe (le épicarpe): Lớp vỏ ngoài cùng của quả, giúp bảo vệ quả giữ ẩm cho các bộ phận bên trong.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "L'épicarpe de la pomme est lisse et brillant." (Vỏ ngoài của quả táo thì mịn màng bóng.)
  2. Trong bối cảnh khoa học:

    • "L'étude de l'épicarpe peut aider à comprendre la maturation des fruits." (Nghiên cứu về épicarpe có thể giúp hiểu quá trình chín của trái cây.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về thực vật học, bạnthể kết hợp từ "épicarpe" với các từ khác để tạo thành cụm từ:
    • "L'épicarpe et la mésocarpe" (Vỏ ngoài lớp giữa) - trong đó "mésocarpe" là lớp giữa của quả.
    • "L'épicarpe joue un rôle crucial dans la protection des graines." (Lớp vỏ ngoài đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hạt.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Mésocarpe (le mésocarpe): Lớp giữa của quả.
  • Endocarpe (le endocarpe): Lớp trong cùng, thường bao quanh hạt.
  • Fruit (le fruit): Quả nói chung, bao gồm cả épicarpe, mésocarpe endocarpe.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa không hoàn toàn cho "épicarpe", nhưng bạn có thể sử dụng từ "peau" (da) trong một số ngữ cảnh, mặc dù "peau" thường không dùng trong ngữ cảnh thực vật học.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "épicarpe", nhưng bạn có thể gặp một số thành ngữ liên quan đến trái cây, chẳng hạn như "avoir la pêche" (cảm thấy tràn đầy năng lượng, có nghĩa là " trái đào").
Kết luận:

"Épicarpe" là một thuật ngữ quan trọng trong thực vật học, giúp chúng ta hiểu hơn về cấu trúc chức năng của trái cây.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) ở quả ngoài

Comments and discussion on the word "épicarpe"