Characters remaining: 500/500
Translation

épanouir

Academic
Friendly

Từ "épanouir" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "làm nở ra", "giang ra", hoặc "làm cho phát triển". Từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tự nhiên đến tâm xã hội. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa Cách Sử dụng
  1. Nở hoa (tự nhiên):

    • Giải thích: Khi nói đến hoa cỏ, "épanouir" có nghĩalàm cho hoa nở ra dưới ánh sáng sức nóng.
    • Ví dụ: "La chaleur épanouit les fleurs." (Nắng nóng làm cho hoa nở ra.)
  2. Mở ra, giang ra (vật lý):

    • Giải thích: Từ này cũng có thể dùng để chỉ việc mở rộng một cái gì đó, như buồm của thuyền.
    • Ví dụ: "La barque qui épanouit ses voiles." (Thuyền giăng buồm ra.)
  3. Làm cho hớn hở (tâm lý):

    • Giải thích: "Épanouir" còn được dùng để diễn tả việc làm cho ai đó vui vẻ, hạnh phúc.
    • Ví dụ: "La joie épanouit le visage." (Niềm vui làm cho mặt hớn hở.)
  4. Phát triển, nảy nở (tâm lý, xã hội):

    • Giải thích: Từ cũng chỉ sự phát triển, nảy nở về mặt cảm xúc hay con người.
    • Ví dụ: "Épanouir un enfant." (Làm cho một đứa trẻ phát triển.)
Các Biến thể của Từ
  • Épanouissement (danh từ): Sự phát triển, sự nở hoa.
    • Ví dụ: "L'épanouissement personnel est important." (Sự phát triển cá nhânquan trọng.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • S'épanouir (nội động từ): Tự phát triển, tự nở ra.

    • Ví dụ: "Elle s'épanouit dans son nouveau travail." ( ấy đang phát triển trong công việc mới của mình.)
  • Prospérer: Phát triển thịnh vượng.

  • Fleurir: Nở hoa.
Cụm Từ Câu Thành Ngữ
  • S'épanouir dans la vie: Phát triển trong cuộc sống.
  • Épanouir son potentiel: Khai thác tiềm năng của bản thân.
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể sử dụng "épanouir" để nói về sự phát triển của một cá nhân hoặc một tổ chức.
    • Ví dụ: "Cette école s'efforce d'épanouir les talents de chaque élève." (Trường học này cố gắng phát triển tài năng của từng học sinh.)
Tóm lại

Từ "épanouir" là một từ đa nghĩa, có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau từ tự nhiên, tâm lý, đến xã hội.

ngoại động từ
  1. làm nở
    • La chaleur épanouit les fleurs
      nóng làm nở hoa
  2. mở ra, giang ra
    • Barque qui épanouit ses voiles
      thuyền giăng buồm ra
  3. làm cho hớn hở
    • La joie épanouit le visage
      niềm vui làm cho mặt hớn hở
  4. làm cho phát triển, làm cho nảy nở
    • épanouir la rate
      (thân mật) làm cho vui tươi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "épanouir"