Từ "émouvoir" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại, có nghĩa là "làm xúc động" hoặc "làm động lòng." Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ mà một người nào đó có thể cảm nhận được trước một sự việc, một câu chuyện, hay một tác phẩm nghệ thuật.
Định nghĩa và cách sử dụng
Émouvoir (ngoại động từ): Làm cho ai đó cảm thấy xúc động, cảm động.
Cấu trúc câu: "émouvoir" thường được sử dụng với tân ngữ chỉ người (ex: "Il m'émeut" - "Anh ấy làm tôi xúc động").
Ví dụ sử dụng
Biến thể
Émotion (danh từ): Cảm xúc, sự xúc động. Ex: "Il a exprimé ses émotions." (Anh ấy đã diễn đạt cảm xúc của mình.)
Ému (tính từ): Bị xúc động. Ex: "Je suis ému par cette nouvelle." (Tôi bị xúc động bởi tin tức này.)
Émotive (tính từ): Có khả năng làm xúc động. Ex: "C'est une œuvre émotive." (Đây là một tác phẩm có khả năng làm xúc động.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Toucher: Làm cảm động. Ex: "Son récit m'a touché." (Câu chuyện của anh ấy đã làm tôi cảm động.)
Sensible: Nhạy cảm, dễ bị xúc động. Ex: "Elle est très sensible." (Cô ấy rất nhạy cảm.)
Idioms và phrasal verbs
Émouvoir les cœurs: Làm động lòng. Ex: "Ce geste a ému les cœurs." (Hành động này đã làm động lòng mọi người.)
Émouvoir profondément: Làm xúc động sâu sắc. Ex: "Sa souffrance l'a ému profondément." (Nỗi đau của anh ấy đã làm xúc động sâu sắc.)
Các nghĩa khác
Kết luận
Từ "émouvoir" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ diễn tả sự xúc động trong cảm xúc mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.