Characters remaining: 500/500
Translation

émouchoir

Academic
Friendly

Từ "émouchoir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cái xua ruồi" hay "cái đuổi ruồi". Đâymột dụng cụ được sử dụng để xua đuổi ruồi các loại côn trùng khác ra khỏi thực phẩm hoặc khu vực sống.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "émouchoir" được tạo thành từ phần gốc "mouchoir", có nghĩakhăn tay (mặc dù không liên quan đến nghĩa chính của từ này). Từ "é" ở đầu có thể được hiểu như là để chỉ sự hoạt động của việc xua đuổi.
  • Giới tính: Là danh từ giống đực, nên khi dùng trong câu, bạn cần sử dụng các từ đi kèm phù hợp như "le" (cái) trước từ "émouchoir".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai acheté un émouchoir pour mon pique-nique." (Tôi đã mua một cái xua ruồi cho buổi dã ngoại của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lors de l'été, il est essentiel d'utiliser un émouchoir pour éviter que les mouches ne gâchent notre nourriture." (Vào mùa hè, việc sử dụng một cái xua ruồirất cần thiết để tránh việc ruồi làm hỏng thức ăn của chúng ta.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Mouchoir: Như đã nóitrên, "mouchoir" có nghĩakhăn tay. không liên quan trực tiếp đến "émouchoir", nhưng thường có thể gây nhầm lẫn khi học từ này.
  • Émouvoir: Là động từ có nghĩa là "gây xúc động". Đâymột từ khác hoàn toàn không liên quan đến nghĩa của "émouchoir".
Từ đồng nghĩa:
  • Từ này không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "instrument pour éloigner les insectes" (dụng cụ để xua đuổi côn trùng).
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan đến "émouchoir". Tuy nhiên, bạn có thể tìm các cụm từ liên quan đến việc bảo vệ thực phẩm khỏi côn trùng trong ngữ cảnh sử dụng.
danh từ giống đực
  1. cái xua ruồi

Comments and discussion on the word "émouchoir"