Characters remaining: 500/500
Translation

émigration

Academic
Friendly

Từ "émigration" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), được sử dụng để chỉ quá trình di cư của con người hoặc động vật từ một nơi này sang nơi khác, thường là vì lý do kinh tế, chính trị hoặc xã hội. Dưới đâymột số điểm nổi bật về từ này:

Định Nghĩa:
  1. Di cư: Là hành động rời bỏ quê hương để sốngmột nơi khác.
  2. Di trú: Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử, chỉ việc di chuyển của một nhóm người lớn.
  3. Lưu vong: Khi một người hoặc một nhóm người phải rời bỏ quê hương do áp lực chính trị hoặc chiến tranh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Émigration économique: Di cư lý do kinh tế.

    • Exemple: Beaucoup de personnes choisissent l'émigration économique pour trouver de meilleures opportunités de travail. (Nhiều người chọn di cư lý do kinh tế để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.)
  2. Émigration politique: Di cư lý do chính trị.

    • Exemple: L'émigration politique est souvent le résultat de la persécution. (Di cư chính trị thườngkết quả của sự đàn áp.)
  3. Émigration forcée: Di cư bắt buộc, thường liên quan đến chiến tranh hoặc thiên tai.

    • Exemple: Les réfugiés sont souvent victimes d'émigration forcée. (Những người tị nạn thườngnạn nhân của di cư bắt buộc.)
Các biến thể của từ:
  • Émigrant (nam) / Émigrante (nữ): Người di cư.
    • Exemple: Les émigrants cherchent une vie meilleure à l'étranger. (Những người di cư tìm kiếm một cuộc sống tốt hơnnước ngoài.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Immigration: Di cư vào một quốc gia (trái ngược với émigration).
  • Migration: Di cư nói chung, có thể bao gồm cả émigration immigration.
  • Déplacement: Di chuyển, có thể chỉ sự di chuyển tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Émigration choisie: Di cư tự chọn, khi người ta tự nguyện rời bỏ quê hương.
  • Émigration subie: Di cư bắt buộc, khi người ta không sự lựa chọn phải rời bỏ quê hương.
Idioms cụm động từ:
  • Être en exil: Ở trong tình trạng lưu vong.
    • Exemple: Il est en exil depuis plusieurs années à cause de son opposition au régime. (Anh ấy đã sống lưu vong nhiều năm do chống đối chế độ.)
Chú ý:
  • Cần phân biệt giữa "émigration" "immigration". Trong khi "émigration" chỉ việc rời bỏ đất nước, thì "immigration" lại chỉ việc nhập cư vào một đất nước khác.
  • Thường sự liên kết giữa émigration các vấn đề xã hội như nhân quyền, sự phát triển kinh tế các phong trào chính trị.
danh từ giống cái
  1. sự di cư
  2. (động vật học) sự di trú
  3. (sử học) sự lưu vong; dân lưu vong

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "émigration"