Characters remaining: 500/500
Translation

électroradiologiste

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "électroradiologiste" là một danh từ trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "thầy thuốc điện tia". Đâymột chuyên gia y tế chuyên về việc chẩn đoán điều trị các bệnhbằng phương pháp sử dụng hình ảnh từ điện quang (x-quang), siêu âm, cộng hưởng từ (MRI), các kỹ thuật hình ảnh khác.

Phân tích từ vựng:
  • électro: liên quan đến điện, thường dùng trong các từ như "électrique" (điện).
  • radiologie: là ngành y học nghiên cứu về việc sử dụng các loại bức xạ, thườngtia X, để chẩn đoán điều trị bệnh.
  • -iste: hậu tố thường dùng để chỉ một người hành nghề trong một lĩnh vực nào đó, tương tự như "người" trong tiếng Việt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L’électroradiologiste a fait un examen pour détecter la maladie." (Thầy thuốc điện tia đã thực hiện một cuộc kiểm tra để phát hiện bệnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Après l’examen par l’électroradiologiste, le patient a été orienté vers un traitement approprié." (Sau khi kiểm tra bởi thầy thuốc điện tia, bệnh nhân đã được hướng dẫn đến một phương pháp điều trị phù hợp.)
Các biến thể:
  • radiologiste: thầy thuốc chuyên về lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh, không nhất thiết phải sử dụng điện.
  • électrocardiologiste: thầy thuốc chuyên về điện tâm đồ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • médecin: bác sĩ, là từ chung cho các chuyên gia y tế.
  • diagnosticien: người chẩn đoán, tuy nhiên không nhất thiết phải chuyên về hình ảnh.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • faire une radiographie: thực hiện một cuộc chụp X-quang.
  • passer un scanner: thực hiện một cuộc chụp cắt lớp (CT scan).
Chú ý:
  • "électroradiologiste" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học chuyên môn, không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ
  1. (y học) thầy thuốc điện tia

Comments and discussion on the word "électroradiologiste"