Từ tiếng Pháp "électroradiologiste" là một danh từ trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "thầy thuốc điện tia". Đây là một chuyên gia y tế chuyên về việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý bằng phương pháp sử dụng hình ảnh từ điện quang (x-quang), siêu âm, cộng hưởng từ (MRI), và các kỹ thuật hình ảnh khác.
Phân tích từ vựng:
électro: liên quan đến điện, thường dùng trong các từ như "électrique" (điện).
radiologie: là ngành y học nghiên cứu về việc sử dụng các loại bức xạ, thường là tia X, để chẩn đoán và điều trị bệnh.
-iste: hậu tố thường dùng để chỉ một người hành nghề trong một lĩnh vực nào đó, tương tự như "người" trong tiếng Việt.
Ví dụ sử dụng:
"Après l’examen par l’électroradiologiste, le patient a été orienté vers un traitement approprié." (Sau khi kiểm tra bởi thầy thuốc điện tia, bệnh nhân đã được hướng dẫn đến một phương pháp điều trị phù hợp.)
Các biến thể:
radiologiste: thầy thuốc chuyên về lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh, không nhất thiết phải sử dụng điện.
électrocardiologiste: thầy thuốc chuyên về điện tâm đồ.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
médecin: bác sĩ, là từ chung cho các chuyên gia y tế.
diagnosticien: người chẩn đoán, tuy nhiên không nhất thiết phải chuyên về hình ảnh.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Chú ý: