Characters remaining: 500/500
Translation

électroradiologie

Academic
Friendly

Từ "électroradiologie" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, thuộc lĩnh vực y học. Để giải thích một cách dễ hiểu, chúng ta có thể chia từ này thành hai phần:

Định nghĩa:

Électroradiologie (danh từ giống cái): Khoa học kỹ thuật sử dụng các thiết bị điện tia để chẩn đoán điều trị bệnh.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu: "L'électroradiologie est essentielle pour le diagnostic des maladies."

    • Dịch: "Khoa điện tiarất cần thiết cho việc chẩn đoán bệnh."
  2. Câu nâng cao: "Les avancées en électroradiologie permettent une meilleure détection des cancers."

    • Dịch: "Những tiến bộ trong lĩnh vực điện tia cho phép phát hiện tốt hơn các loại ung thư."
Biến thể của từ:
  • Radiologie: Khoa học về tia X, có thể sử dụng riêng biệt không cần đến yếu tố điện.
  • Électromagnétisme: Liên quan đến điện từ, một lĩnh vực liên quan hơn nhưng không hoàn toàn giống.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Imagerie médicale: Hình ảnh y tế, một khái niệm rộng hơn nhưng cũng liên quan đến việc sử dụng các thiết bị hình ảnh trong y học.
  • Tomographie: Kỹ thuật chụp ảnh cắt lớp, thườngmột phần của điện tia.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Passer une radio": Nghĩa là "chụp hình X-quang", thường sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ việc thực hiện xét nghiệm hình ảnh.
  • "Scanner": Kỹ thuật chụp cắt lớp trên máy tính, cũngmột phần trong lĩnh vực điện tia.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "électroradiologie", bạn nên nhớ rằng mang tính chất chuyên môn thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế. Hãy phân biệt với các thuật ngữ khác liên quan đến hình ảnh y tế để tránh nhầm lẫn.

danh từ giống cái
  1. (y học) khoa điện tia

Comments and discussion on the word "électroradiologie"