Characters remaining: 500/500
Translation

électrocautère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "électrocautère" là một danh từ giống đực trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "dao đốt điện". Đâymột thiết bị y tế được sử dụng để cắt hoặc đốt trong quá trình phẫu thuật bằng cách sử dụng dòng điện. Thiết bị này giúp ngăn ngừa chảy máu bằng cách làm đông các mạch máu nhỏ trong quá trình phẫu thuật.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: "Électrocautère" là một thiết bị phẫu thuật sử dụng điện để đốt hoặc cắt , thường được sử dụng trong các ca phẫu thuật để giảm thiểu chảy máu cải thiện quy trình phẫu thuật.
  • Phân loại:
    • Électrocautère monopolaire: dùng một điện cực để thực hiện cắt hoặc đốt.
    • Électrocautère bipolaire: sử dụng hai điện cực thường được dùng trong các phẫu thuật nhạy cảm hơn.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le chirurgien a utilisé un électrocautère pour couper le tissu." (Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng dao đốt điện để cắt .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Grâce à l'électrocautère, le saignement a été contrôlé efficacement durant l'intervention chirurgicale." (Nhờ vào dao đốt điện, việc chảy máu đã được kiểm soát hiệu quả trong suốt ca phẫu thuật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cautère: từ này cũng có nghĩa là "dao đốt", nhưng không nhất thiết phải sử dụng điện. "Cautère" có thể chỉ chung cho các loại dao đốt khác.
  • Scalpel: "dao phẫu thuật", dùng để cắt nhưng không chức năng đốt như électrocautère.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Manger à tous les râteliers: nghĩa là "mang lại lợi ích từ nhiều nguồn khác nhau", không trực tiếp liên quan đến électrocautère nhưng có thể sử dụng trong bối cảnh nói về việc đa dạng hóa phương pháp điều trị trong y học.
Chú ý

Khi sử dụng từ "électrocautère", bạn nên phân biệt với các thiết bị khác trong y học như: - Laser: cũng được sử dụng để cắt đốt , nhưng bằng cách khác. - Scalpel: dùng để cắt không chức năng đốt.

danh từ giống đực
  1. (y học) dao đốt điện

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "électrocautère"