Characters remaining: 500/500
Translation

écoutille

Academic
Friendly

Từ "écoutille" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cửa boong" trong ngữ cảnh hàng hải. Cửa boongmột cửa ra vào hoặc một lỗ trên boong tàu, thường được dùng để thông gió hoặc để cho phép hàng hóa người vào hoặc ra tàu.

Định nghĩa chi tiết:
  • Écoutille (danh từ giống cái): Cửa boong, một lỗ hoặc cửa trên boong tàu, thường nắp được dùng để bảo vệ không cho nước vào tàu hoặc để cho phép thông gió.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'écoutille du bateau était ouverte." (Cửa boong của tàu đã mở.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Avant de partir en mer, le capitaine a vérifié que toutes les écoutilles étaient bien fermées." (Trước khi ra khơi, thuyền trưởng đã kiểm tra xem tất cả các cửa boong đã được đóng chặt.)
Các biến thể của từ:
  • Écoutille không nhiều biến thể khác, nhưng có thể được dùng trong một số cụm từ khác nhau trong ngữ cảnh hàng hải.
Các từ gần giống:
  • Hublot: Cửa sổ trên tàu (thườngcửa kính tròn).
  • Porte: Cửa (nhưng không chỉ dùng trong ngữ cảnh hàng hải).
Từ đồng nghĩa:
  • Trappe: Cũng có thể chỉ một cửa hoặc nắp, nhưng thường mang nghĩanắp che hơn là cửa ra vào.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Ouvrir l'écoutille": Mở cửa boong (thường ám chỉ việc mở cửa cho thông gió hoặc cho vào hàng hóa).
  • "Fermer l'écoutille": Đóng cửa boong (thường ám chỉ việc bảo vệ tàu khỏi nước vào).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc văn nói, từ "écoutille" có thể được dùng để tượng trưng cho việc mở ra cơ hội hoặc cho phép thông tin được truyền đi, giống như việc mở cửa để cho không khí trong lành vào.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên nhớ thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hải hoặc tàu thuyền, không phổ biến trong các ngữ cảnh khác.
danh từ giống cái
  1. (hàng hải) cửa boong (tàu)

Comments and discussion on the word "écoutille"