Characters remaining: 500/500
Translation

éclipser

Academic
Friendly

Từ "éclipser" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "che khuất" hoặc "làm lu mờ". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Định nghĩa:
  1. Éclipser (ngoại động từ):
    • Nghĩa đen: Che khuất một vật thể khác, thườngđể mô tả hiện tượng thiên văn khi một vật thể hoàn toàn hoặc một phần che khuất một vật thể khác.
    • Nghĩa bóng: Làm lu mờ, làm cho một người hay điều đó trở nên kém nổi bật hơn so với người hay điều khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • Les nuages peuvent éclipser le soleil.
  2. Nghĩa bóng:

    • Son talent éclipse celui de ses collègues.
    • Il a éclipser ses rivaux dans la compétition.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, "éclipser" có thể được sử dụng để chỉ sự nổi bật trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao hay kinh doanh. Ví dụ:
    • Le succès de son film a éclipser celui des autres productions.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Éclipse (danh từ): Hiện tượng che khuất (ví dụ: une éclipse solaire - nhật thực).
  • Éclipsé (tính từ): Bị che khuất, bị làm lu mờ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Obscurcir: Che tối, làm tối lại, có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng thường mang nghĩa nặng nề hơn.
  • Masquer: Che giấu, thường dùng để chỉ việc che giấu một điều đó không mong muốn.
Idioms phrasal verbs:
  • Không cụm từ cụ thể nào liên quan đến "éclipser" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • Éclipser quelqu'un: Làm cho ai đó ít nổi bật hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng "éclipser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.

ngoại động từ
  1. che khuất
    • Nuage qui éclipse le soleil
      đám mây che khuất mặt trời
  2. làm lu mờ
    • éclipser un rival
      làm lu mờ địch thủ

Comments and discussion on the word "éclipser"