Từ tiếng Pháp "échiquier" có nghĩa chính là "bàn cờ" và được sử dụng như một danh từ giống đực. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và các cách sử dụng khác nhau.
Bàn cờ (un échiquier):
Cây trồng theo ô (arbres plantés en échiquier):
Nghĩa bóng (vũ trường, vũ đài):
Địa vị trong chính trị (un pays qui tient une place sur l'échiquier):
Bộ trưởng tài chính (chancelier de l'échiquier):
Khi sử dụng từ "échiquier", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để có thể hiểu và sử dụng đúng nghĩa của từ. "Échiquier" có thể được dùng trong các lĩnh vực khác nhau, từ trò chơi, nông nghiệp cho đến chính trị và kinh tế.