Characters remaining: 500/500
Translation

échiquier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "échiquier" có nghĩa chính là "bàn cờ" được sử dụng như một danh từ giống đực. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Bàn cờ (un échiquier):

    • Nghĩa chính của "échiquier" là bàn cờ trong trò chơi cờ vua.
    • Ví dụ:
  2. Cây trồng theo ô (arbres plantés en échiquier):

    • Cách sử dụng này mang nghĩa hình ảnh, chỉ việc trồng cây theo một kiểu ô vuông giống như bàn cờ.
    • Ví dụ:
  3. Nghĩa bóng (vũ trường, vũ đài):

    • "L'échiquier parlementaire" có nghĩanghị trường, nơi diễn ra các hoạt động chính trị.
    • Ví dụ:
  4. Địa vị trong chính trị (un pays qui tient une place sur l'échiquier):

    • "Échiquier" cũng có thể được dùng để chỉ vị trí của một quốc gia trong một bối cảnh chính trị rộng lớn hơn.
    • Ví dụ:
  5. Bộ trưởng tài chính (chancelier de l'échiquier):

    • Trong ngữ cảnh chính trị Anh, thuật ngữ này được dùng để chỉ vị trí bộ trưởng tài chính.
    • Ví dụ:
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Dame": quân hậu trong cờ vua.
  • "Cavalier": quân mã trong cờ vua.
  • "Roi": quân vua trong cờ vua.
  • "Pion": quân tốt trong cờ vua.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Jouer sur l'échiquier": Chơi trên bàn cờ, có thể dùng để chỉ việc tham gia vào một trò chơi chiến lược hoặc một tình huống phức tạp.
  • "Échiquier stratégique": Bàn cờ chiến lược, thường dùng trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị để chỉ các kế hoạch chiến lược.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "échiquier", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để có thể hiểu sử dụng đúng nghĩa của từ. "Échiquier" có thể được dùng trong các lĩnh vực khác nhau, từ trò chơi, nông nghiệp cho đến chính trị kinh tế.

danh từ giống đực
  1. bàn cờ
    • Un échiquier en ébène
      bàn cờ bằng gỗ mun
    • Arbres plantés en échiquier
      cây trồng theo ô bàn cờ
  2. (nghĩa bóng) vũ trường, vũ đài
    • L'échiquier parlementaire
      nghị trường
    • Un pays qui tient une place sur l'échiquier
      một nước địa vị trên vũ trường
    • chancelier de l'échiquier
      bộ trưởng tài chính (Anh)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "échiquier"