Characters remaining: 500/500
Translation

échasse

Academic
Friendly

Từ "échasse" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cà kheo" được dùng để chỉ một loại chim có chân dài, thường sốngcác vùng nước như đầm lầy hoặc ven sông. Dưới đâymột số điểm giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Danh từ giống cái: "échasse" (cà kheo) là dạng số ít, dạng số nhiều là "échasses".
  2. Thế giới động vật: Đây thường ám chỉ đến một số loài chim như "échasse blanche" (cà kheo trắng) hay "échasse noire" (cà kheo đen).
Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh động vật:
    • Les échasses se trouvent souvent près des zones humides. (Những con cà kheo thường được tìm thấy gần các khu vực ẩm ướt.)
  • Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa bóng:
    • Elle était si fière qu'elle marchait comme une échasse. ( ấy tự hào đến nỗi đi đứng như một con cà kheo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thành ngữ:
    • Có thể sử dụng "être monté sur des échasses" để chỉ việc ai đó tỏ ra kiêu ngạo hoặc chảnh chọe.
    • Ví dụ: Depuis qu'il a eu cette promotion, il est monté sur des échasses. (Kể từ khi anh ấy được thăng chức, anh ấy đã tỏ ra kiêu ngạo.)
Phân biệt các biến thể:
  • Biến thể số nhiều: "échasses" là dạng số nhiều.
  • Từ đồng nghĩa: "grue" (sếu) có thể được coi là một từ gần giống, mặc dù chúngcác loài khác nhau.
Từ gần giống:
  • Cà kheo (về mặt vật lý): Từ "cà kheo" trong tiếng Việt có thể được liên hệ với "échasse" trong tiếng Pháp khi nói về loại dụng cụ để đi đứng cao hơn.
Các từ liên quan:
  • "haut" (cao): Có thể liên kết với ý nghĩa về chiều cao của chân chim cà kheo.
  • "marais" (đầm lầy): Nơi những con cà kheo thường sống.
Kết luận:

Từ "échasse" không chỉ đơn thuầnmột loài chim mà còn mang đến nhiều ý nghĩa thú vị trong ngôn ngữ văn hóa.

danh từ giống cái
  1. cà kheo
  2. (động vật học) chim cà kheo
    • être monté sur des écharses
      có chân dài

Words Containing "échasse"

Comments and discussion on the word "échasse"