Từ "écaillage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là sự đánh vảy, sự tách vỏ, sự tróc vảy hay sự bong vảy. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phân tách hoặc bong ra của các lớp bề mặt, như vảy cá, lớp sơn hay lớp vỏ của một số động vật.
Định nghĩa chi tiết:
Sự đánh vảy: Thường dùng để mô tả quá trình mà vảy của một con cá hoặc một sinh vật nào đó bị bong ra.
Sự tách vỏ: Có thể liên quan đến việc mở vỏ của sò, trai hoặc các loại động vật có vỏ khác.
Sự tróc vảy: Thường được dùng để chỉ tình trạng của bề mặt bị hư hại, chẳng hạn như lớp sơn trên tường hay trên một bức tranh.
Écaillage d'un tableau: Đây là cách diễn đạt dùng để chỉ sự bong tróc của lớp sơn hoặc lớp bảo vệ trên một bức tranh.
Ví dụ sử dụng:
Dans la nature, l’écaillage des poissons est un phénomène normal.
L’écaillage de la peinture sur le mur est dû à l’humidité.
L’écaillage d'un tableau ancien peut diminuer sa valeur.
Biến thể và từ gần giống:
Écailler (động từ): có nghĩa là tách vỏ, đánh vảy. Ví dụ: "Écailler un poisson" nghĩa là đánh vảy cá.
Écaille (danh từ giống cái): có nghĩa là vảy, thường được sử dụng để chỉ các mảnh nhỏ trên bề mặt của sinh vật hoặc vật thể nào đó.
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và idioms:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh nghệ thuật, bạn có thể nói về "l’écaillage d'une œuvre d'art" để chỉ sự bong tróc của một tác phẩm nghệ thuật nào đó do thời gian hoặc điều kiện môi trường. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến giá trị vật chất mà còn có thể làm thay đổi cách mà người xem cảm nhận về tác phẩm.