Characters remaining: 500/500
Translation

ébène

Academic
Friendly

Từ "ébène" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "gỗ mun" - một loại gỗ màu đen rất đẹp quý hiếm, thường được dùng để chế tác đồ nội thất, nhạc cụ hoặc các món đồ trang trí.

Định nghĩa chi tiết:
  • Danh từ: Ébène (f) - Gỗ mun, thường chỉ về loại gỗ màu đen hoặc rất tối.
  • Ví dụ:
    • "Cette table est faite en ébène." (Cái bàn này được làm bằng gỗ mun.)
    • "Il joue du piano avec un clavier en ébène." (Anh ấy chơi piano với một bàn phím bằng gỗ mun.)
Sử dụng nâng cao:

Ngoài nghĩa đen, "ébène" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để mô tả một thứ đó màu đen sâu sắc hoặc vẻ đẹp đặc biệt. Ví dụ trong văn học hoặc thơ ca: - "Ses cheveux sont d'ébène." (Tóc của ấy như gỗ mun.) – Ở đây, từ "ébène" được dùng để mô tả màu tóc rất đen bóng bẩy.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Noir: màu đen, tuy nhiên "noir" là một tính từ, không phải danh từ như "ébène".
  • Sombre: tối tăm, cũng mang nghĩa liên quan đến màu sắc nhưng không cụ thể như "ébène".
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • "Avoir des cheveux d'ébène": tóc đen nhánh, cụm từ này thường được dùng để miêu tả một người tóc rất đen bóng.
Phân biệt các biến thể:
  • "Ébène" chỉ dùng cho gỗ mun, trong khi các từ khác như "noir" có thể dùng để chỉ nhiều loại màu sắc khác nhau.
  • Không nhiều biến thể của từ "ébène" trong tiếng Pháp, nhưng cần chú ý đến cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
danh từ giống cái
  1. gỗ mun
  2. màu đen nhánh
    • Cheveux d'ébène
      tóc đen nhánh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ébène"