Characters remaining: 500/500
Translation

zêta

Academic
Friendly

Từ "zêta" trong tiếng Pháp (viết là "zêta" nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp "zeta") là một danh từ giống đực (le zêta). Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Zêta (zêta): Là chữ cái thứ sáu trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong ngữ cảnh toán học vật lý, "zêta" thường được sử dụng để biểu thị các đại lượng hoặchiệu khác nhau, như trong hàm zeta Riemann.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngôn ngữ học: "Le zêta est la sixième lettre de l'alphabet grec." (Zêtachữ cái thứ sáu của bảng chữ cái Hy Lạp.)
  • Trong toán học: "La fonction zêta de Riemann est très importante en théorie des nombres." (Hàm zêta Riemann rất quan trọng trongthuyết số.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực chuyên môn, "zêta" có thể được sử dụng để chỉ các khái niệm trừu tượng hơn. Ví dụ:
    • Trong vật lý, "la constante zêta" có thể dùng để chỉ một hằng số đặc biệt trong một phương trình nào đó.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Zeta: Từ nàycách viết khác của "zêta" trong một số ngữ cảnh, đặc biệttrong các lĩnh vực khoa học.
  • Alpha, bêta: Các chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp, thường được sử dụng trong các khái niệm tương tự như "zêta".
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Zêta de Riemann": Hàm zêta Riemann, một khái niệm quan trọng trong toán học.
Chú ý:
  • "Zêta" không phảimột từ phổ biến trong hội thoại hàng ngày, thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
  • Khi sử dụng trong các lĩnh vực như toán học hay vật lý, bạn nên cẩn thận với ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với cáchiệu hay khái niệm khác.
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) zêta (chữ cái Hy lạp)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "zêta"