Characters remaining: 500/500
Translation

zézayant

Academic
Friendly

Từ "zézayant" trong tiếng Phápmột tính từ, được sử dụng để miêu tả giọng nói của một người âm thanh đặc trưng, thường là do nói đớt hoặc phát âm không rõ ràng. Từ này thường được dùng để chỉ những người cách phát âm khi nghe có vẻ như là họ không nói đúng cách, thườngtrong tình huống trẻ nhỏ hoặc những người vấn đề về phát âm.

Định nghĩa:
  • Zézayant (tính từ): có nghĩa là "nói đớt", chỉ giọng nói âm thanh không rõ ràng, thường gợi lên hình ảnh của việc phát âm không chính xác hoặc sự lặp lại âm thanh, thườngâm /z/.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "L'enfant a un accent zézayant." (Đứa trẻ giọng nói đớt.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Le personnage dans le film avait une voix zézayante qui le rendait comique." (Nhân vật trong bộ phim giọng nói đớt làm cho trở nên hài hước.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Zézayer: Động từ, có nghĩa là "nói đớt" hoặc "nói một cách không rõ ràng".
    • Ví dụ: "Il zézaye quand il est nerveux." (Anh ấy nói đớt khi anh ấy hồi hộp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bégayer: Có nghĩa là "nói lắp", chỉ việc nói bị lặp âm hoặc bị ngắt quãng.
  • Lisp (tiếng Anh): Là một từ tương đương dùng để chỉ giọng nói âm thanh không rõ ràng do vấn đề về phát âm.
Các thành ngữ cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "zézayant", nhưng có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến việc nói hoặc phát âm như:
    • "Avoir la langue bien pendue" ( khả năng nói nhiều, nhưng không liên quan đến việc nói đớt).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "zézayant", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa hơi tiêu cực nếu được sử dụng để chỉ một người lớn hoặc người lớn tuổi. Trong trường hợp sử dụng để miêu tả trẻ em thì thường không gây phản cảm.

tính từ
  1. nói đớt
    • Voix zézayante
      giọng nói đớt

Comments and discussion on the word "zézayant"