Characters remaining: 500/500
Translation

zérotage

Academic
Friendly

Từ "zérotage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự định độ không" hoặc "điểm không" trên nhiệt kế. Thực chất, "zérotage" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệttrong lĩnh vực đo lường nhiệt độ.

Định nghĩa:
  • Zérotage (danh từ, giống đực): Sự xác định điểm không trên một thiết bị đo lường, chẳng hạn như nhiệt kế. Điểm này cho phép người sử dụng biết được mức độ chính xác của thiết bị khi đo nhiệt độ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Avant d'utiliser le thermomètre, il faut faire le zérotage.
    • (Trước khi sử dụng nhiệt kế, cần phải xác định điểm không.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • Le zérotage est essentiel pour assurer la précision des mesures thermométriques dans les laboratoires scientifiques.
    • (Xác định điểm khôngrất quan trọng để đảm bảo độ chính xác của các phép đo nhiệt độ trong các phòng thí nghiệm khoa học.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số lĩnh vực kỹ thuật hoặc khoa học, "zérotage" có thể được áp dụng không chỉ cho nhiệt kế mà còn cho các thiết bị đo lường khác như áp suất kế hay dòng điện.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Calibrage (điều chỉnh): Là quá trình điều chỉnh các thiết bị đo lường để chúng có thể cho ra kết quả chính xác.
  • Réglage (cài đặt): Là việc điều chỉnh các thông số của thiết bị để sử dụng hiệu quả hơn.
Một số thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Tuy nhiên, "zérotage" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến liên quan đến trong tiếng Pháp. chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật khoa học.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "zérotage", người học cần phân biệt với các thuật ngữ khác liên quan đến đo lường hiệu chuẩn, mỗi từ có một ý nghĩa ngữ cảnh sử dụng riêng.
danh từ giống đực
  1. sự định độ không (trên nhiệt kế)

Comments and discussion on the word "zérotage"