Characters remaining: 500/500
Translation

zélateur

Academic
Friendly

Từ "zélateur" trong tiếng Phápmột danh từ, có nghĩa là "người sốt sắng" hoặc "người nhiệt tình". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đam mê hoặc sự nhiệt huyết đặc biệt đối với một công việc, mộttưởng hay một nhiệm vụ nào đó, đặc biệttrong lĩnh vực công ích hoặc xã hội.

Định nghĩa:
  • Zélateur (danh từ, giống đực): Người sự nhiệt tình, người chăm chỉ, người hăng hái trong công việc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Les zélateurs du bien public sont souvent très engagés dans leur communauté.

    • (Những người nhiệt tình với công việc công ích thường rất tận tâm với cộng đồng của họ.)
  2. Il est un zélateur de la protection de l'environnement.

    • (Anh ấymột người nhiệt tình trong việc bảo vệ môi trường.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "zélateur" có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả những người hoạt động tích cực trong các tổ chức, phong trào xã hội, hay những ai đứng ra bảo vệ quyền lợi cho người khác.
Biến thể của từ:
  • Zélatrice: dạng nữ của "zélateur", dùng để chỉ người phụ nữ nhiệt tình.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Passionné: Người đam mê.
  • Dévoué: Người tận tụy.
  • Engagé: Người tham gia tích cực.
Các thành ngữ, cụm động từ liên quan:
  • Avoir du zèle: sự nhiệt huyết, chăm chỉ.
  • Être en zèle: Làm việc một cách hăng say, không ngại khó khăn.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "zélateur" "fanatique". Trong khi "zélateur" thường mang nghĩa tích cực, chỉ những người nhiệt tình với một mục tiêu tốt đẹp, thì "fanatique" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người sự cuồng tín hoặc quá khích.
Kết luận:

Từ "zélateur" thể hiện sự nhiệt huyết đam mê trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệtliên quan đến lợi ích cộng đồng.

danh từ
  1. người sốt sắng, người nhiệt tình
    • Les zélateurs du bien public
      những người nhiệt tình với công việc công ích

Comments and discussion on the word "zélateur"