Từ "zélateur" trong tiếng Pháp là một danh từ, có nghĩa là "người sốt sắng" hoặc "người nhiệt tình". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có đam mê hoặc sự nhiệt huyết đặc biệt đối với một công việc, một lý tưởng hay một nhiệm vụ nào đó, đặc biệt là trong lĩnh vực công ích hoặc xã hội.
Định nghĩa:
Zélateur (danh từ, giống đực): Người có sự nhiệt tình, người chăm chỉ, người hăng hái trong công việc.
Ví dụ sử dụng:
Les zélateurs du bien public sont souvent très engagés dans leur communauté.
Il est un zélateur de la protection de l'environnement.
Các cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Các thành ngữ, cụm động từ liên quan:
Avoir du zèle: Có sự nhiệt huyết, chăm chỉ.
Être en zèle: Làm việc một cách hăng say, không ngại khó khăn.
Lưu ý:
Cần phân biệt giữa "zélateur" và "fanatique". Trong khi "zélateur" thường mang nghĩa tích cực, chỉ những người nhiệt tình với một mục tiêu tốt đẹp, thì "fanatique" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người có sự cuồng tín hoặc quá khích.
Kết luận:
Từ "zélateur" thể hiện sự nhiệt huyết và đam mê trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt là liên quan đến lợi ích cộng đồng.