Characters remaining: 500/500
Translation

zoothérapeutique

Academic
Friendly

Từ "zoothérapeutique" trong tiếng Pháp được tạo thành từ hai phần: "zoo" có nghĩa là "động vật" "thérapeutique" có nghĩa là "chữa bệnh". Vì vậy, "zoothérapeutique" có thể được hiểu là "liên quan đến việc chữa bệnh bằng động vật".

Định nghĩa:
  • Tính từ: Chữa bệnh bằng động vật, thường sử dụng trong lĩnh vực trị liệu, nơi động vật được sử dụng như một phương pháp để giúp con người cải thiện sức khỏe tinh thần thể chất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La zoothérapie est bénéfique pour les enfants autistes." (Liệu pháp động vật rất có lợi cho trẻ em tự kỷ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "De plus en plus d'hôpitaux utilisent la zoothérapie pour améliorer l'état psychologique des patients." (Ngày càng nhiều bệnh viện sử dụng liệu pháp động vật để cải thiện tình trạng tâmcủa bệnh nhân.)
Các biến thể của từ:
  • Zoothérapie: Danh từ dùng để chỉ liệu pháp sử dụng động vật.
  • Zoothérapeute: Danh từ chỉ người thực hiện liệu pháp động vật, tức là chuyên gia trong lĩnh vực này.
Từ gần giống:
  • Thérapie: Liệu pháp, có nghĩa chung hơn, không chỉ giới hạn trong việc sử dụng động vật.
  • Animal: Động vật, từ nàygốc của "zoothérapeutique".
Từ đồng nghĩa:
  • Thérapie assistée par l'animal: Liệu pháp hỗ trợ bởi động vật, một cụm từ mô tả cùng một khái niệm.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan đến "zoothérapeutique", nhưng bạnthể kết hợp với các từ như "se sentir mieux" (cảm thấy tốt hơn) để tạo thành câu như:
    • "Après une séance de zoothérapie, beaucoup de gens se sentent mieux." (Sau một buổi liệu pháp động vật, nhiều người cảm thấy tốt hơn.)
Chú ý:

Trong khi "zoothérapeutique" chủ yếu tập trung vào việc sử dụng động vật trong điều trị, bạn cần phân biệt với các loại liệu pháp khác như "thérapie" (liệu pháp) có thể không liên quan đến động vật.

tính từ
  1. chữa bệnh động vật

Comments and discussion on the word "zoothérapeutique"