Characters remaining: 500/500
Translation

zoophagan

/zou'ɔfəgən/ Cách viết khác : (zoophagous) /zou'ɔfəgəs/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "zoophagan" một tính từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa "ăn thịt động vật". Trong tiếng Việt, chúng ta có thể dịch "zoophagan" "ăn thịt động vật" hoặc "ăn thịt". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các loài động vật thói quen ăn thịt, tức là chúng ăn thịt của các động vật khác.

dụ sử dụng:
  1. Basic usage:

    • "Lions are zoophagan animals because they primarily hunt and eat other animals."
    • (Sư tử những động vật ăn thịt chúng chủ yếu săn ăn những động vật khác.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The ecosystem is balanced by the presence of zoophagan species that control the population of herbivores."
    • (Hệ sinh thái được cân bằng nhờ sự hiện diện của các loài ăn thịt kiểm soát số lượng động vật ăn cỏ.)
Biến thể của từ:
  • Zoophagous: Đây một dạng khác của từ "zoophagan", cũng mang nghĩa tương tự.
    • dụ: "Zoophagous organisms play a crucial role in their habitats."
    • (Các sinh vật ăn thịt đóng một vai trò quan trọng trong môi trường sống của chúng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Carnivorous: Từ này cũng chỉ động vật ăn thịt, rất phổ biến trong sinh học.

    • dụ: "Sharks are carnivorous fish that feed on smaller fish."
    • (Cá mập ăn thịt, chúng ăn cá nhỏ hơn.)
  • Predatory: Cũng chỉ những loài động vật khả năng săn mồi.

    • dụ: "Predatory birds like eagles hunt for smaller animals."
    • (Những loài chim ăn thịt như đại bàng săn lùng các động vật nhỏ hơn.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ nào trực tiếp liên quan đến "zoophagan", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến khái niệm ăn thịt, như: - "Survival of the fittest": Ý chỉ rằng trong tự nhiên, những sinh vật mạnh mẽ hơn sẽ tồn tại phát triển, liên quan đến hành vi ăn thịt. - "Eat or be eaten": Nghĩa trong tự nhiên, động vật phải ăn để sống, hoặc sẽ trở thành thức ăn cho loài khác.

Kết luận:

Từ "zoophagan" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những động vật ăn thịt. Nắm vững từ này cùng với các biến thể từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn hiểu hơn về động vật trong tự nhiên.

tính từ
  1. ăn thịt động vật

Comments and discussion on the word "zoophagan"