Characters remaining: 500/500
Translation

zoogéographie

Academic
Friendly

Từ "zoogéographie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "địađộng vật". Đâymột lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến sự phân bố của các loài động vật trên khắp thế giới mối quan hệ của chúng với môi trường sống.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Zoogéographie" được hình thành từ hai phần: "zoo" (động vật) "géographie" (địa lý). Từ này nghiên cứu về cách các loài động vật phân bố trên các vùng lãnh thổ khác nhau lý do tại sao chúng lại sốngnhững nơi đó.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "La zoogéographie étudie la répartition des espèces animales dans le monde." (Địađộng vật nghiên cứu sự phân bố của các loài động vật trên thế giới.)
    • Ví dụ nâng cao: "Les recherches en zoogéographie permettent de comprendre comment les changements climatiques affectent les habitats des animaux." (Các nghiên cứu về địađộng vật giúp hiểu cách biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến môi trường sống của động vật.)
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa: "écologie" (nếu xét về khía cạnh môi trường sống của động vật), nhưng "écologie" rộng hơn bao gồm cả cây cối các yếu tố khác trong hệ sinh thái.
    • Biến thể: Có thể gặp từ "zoologie" (động vật học) liên quan đến nghiên cứu cụ thể về các loài động vật, trong khi "zoogéographie" tập trung vào phân bố của chúng.
  4. Các từ gần giống:

    • "Biogéographie": Nghiên cứu về sự phân bố của các loài sinh vật nói chung, không chỉ riêng động vật.
    • "Géographie": Địanói chung, không chỉ giới hạn trong động vật.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "zoogéographie", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "la biodiversité" (đa dạng sinh học) khi nói về mối liên hệ giữa động vật môi trường sống của chúng.
Tóm tắt:

"Zoogéographie" là một thuật ngữ trong khoa học nghiên cứu về sự phân bố của động vật. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến bối cảnh sử dụng, cũng như các từ liên quan để mở rộng hiểu biết về lĩnh vực này.

danh từ giống cái
  1. địađộng vật

Comments and discussion on the word "zoogéographie"