Từ "zodiacal" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuộc về hoàng đạo" hoặc "liên quan đến vòng tròn hoàng đạo". Vòng tròn hoàng đạo (zodiac) là một dải rộng trên bầu trời mà trong đó có các chòm sao biểu thị 12 cung hoàng đạo. Các cung này thường được sử dụng trong chiêm tinh để dự đoán tính cách và số phận của con người.
Ví dụ sử dụng từ "zodiacal":
Zodiacal signs (các cung hoàng đạo):
Zodiacal light (ánh sáng hoàng đạo):
Các biến thể của từ:
Zodiac (danh từ): Vòng tròn hoàng đạo, bao gồm 12 cung.
Zodiac signs (danh từ): Các cung hoàng đạo.
Zodiacal constellation (danh từ): Chòm sao thuộc vòng hoàng đạo.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Astrological (thuộc chiêm tinh): Liên quan đến chiêm tinh, có thể dùng để chỉ những điều liên quan đến việc dự đoán tương lai dựa trên vị trí của các thiên thể.
Celestial (thuộc thiên thể): Liên quan đến bầu trời hoặc vũ trụ.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bài viết về chiêm tinh, bạn có thể thấy cụm từ như "zodiacal influences" (ảnh hưởng hoàng đạo) để chỉ tác động của các chòm sao đến cuộc sống con người.
Khi nói về thiên văn học, bạn có thể gặp cụm từ "zodiacal band" (băng hoàng đạo) để chỉ dải sáng trên bầu trời mà trong đó có các chòm sao hoàng đạo.
Idioms và Phrasal Verbs:
Không có idioms hay phrasal verbs nổi bật trực tiếp liên quan đến từ "zodiacal", nhưng trong ngữ cảnh chiêm tinh, bạn có thể sử dụng cụm từ như "in one's zodiac sign" (theo cung hoàng đạo của ai đó) để nói về đặc điểm hoặc tính cách của người đó dựa trên cung hoàng đạo.
Kết luận:
Từ "zodiacal" rất hữu ích trong các cuộc thảo luận về chiêm tinh và thiên văn.