Characters remaining: 500/500
Translation

zinnia

/'zinjə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "zinnia" (đọc là /zin.ja/) là một danh từ giống cái, chỉ một loại hoa thuộc họ Asteraceae. Hoa zinnia nổi tiếng với màu sắc rực rỡ hình dáng đẹp, thường được trồng trong vườn hoặc làm hoa cắt cành.

Định nghĩa:
  • Zinnia: Một loại cây hoa nguồn gốc từ Mexico, thường nhiều màu sắc như đỏ, hồng, vàng, cam thường nở vào mùa hè.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "J'ai planté des zinnias dans mon jardin." (Tôi đã trồng hoa di nha trong vườn của mình.)
  2. Câu phức: "Les zinnias attirent beaucoup de papillons." (Hoa di nha thu hút nhiều con bướm.)
Sử dụng nâng cao:
  • Mô tả chi tiết: "Les zinnias, avec leurs couleurs vives et leur résistance à la chaleur, sont idéaux pour les jardins d'été." (Hoa di nha, với màu sắc rực rỡ khả năng chịu nhiệt tốt, là lựa chọntưởng cho các khu vườn mùa hè.)
Biến thể của từ:
  • Zinnia elegans: Một loài hoa di nha phổ biến, thường thấy trong các khu vườn.
  • Zinnia angustifolia: Một loài hoa di nha khác, hẹp hơn thường cao hơn.
Từ gần giống:
  • Chrysanthemum: Loài hoa cúc, cũng thuộc họ Asteraceae, nhưng hình dáng màu sắc khác nhau.
  • Dahlia: Loài hoa dahlia, cũng hình dáng màu sắc phong phú, nhưng khác biệt về hình thái cách trồng.
Từ đồng nghĩa:
  • Fleur: Hoa, một từ chung chỉ tất cả các loại hoa.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến từ "zinnia", nhưng bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vẻ đẹp hoặc sự sinh động của một khu vườn: - "Mettre du beurre dans les épinards" (Bổ sung điều tốt đẹp vào cuộc sống) có thể được liên kết đến việc trồng hoa như zinnia để làm cho không gian sống thêm phần sinh động.

Lưu ý:

Khi học từ "zinnia", bạn nên chú ý đến cách phát âm ngữ cảnh sử dụng, từ này chủ yếu liên quan đến thực vật học làm vườn.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây hoa di nha

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "zinnia"