Characters remaining: 500/500
Translation

zincograph

/'ziɳkougrɑ:f/
Academic
Friendly

Từ "zincograph" một danh từ trong ngành in ấn, nguồn gốc từ quá trình zincography, tức là in bằng bản kẽm. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Zincograph (danh từ): một bản in được tạo ra bằng cách sử dụng kẽm, thường dùng để in các hình ảnh, bản đồ hoặc văn bản.
  • Zincography (danh từ): Quá trình in ấn sử dụng bản kẽm.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "The artist created a beautiful zincograph for the exhibition."

    • (Nghệ sĩ đã tạo ra một bản kẽm tuyệt đẹp cho buổi triển lãm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "In the 19th century, zincographs were a popular method for publishing illustrations in books and newspapers."

    • (Vào thế kỷ 19, bản kẽm một phương pháp phổ biến để xuất bản hình minh họa trong sách báo.)
Biến thể của từ:
  • Zincographic (tính từ): Liên quan đến zincograph hoặc zincography.
    • dụ: "The zincographic prints were highly regarded for their detail and clarity."
    • (Các bản in kẽm được đánh giá cao về độ chi tiết rõ ràng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lithograph: Bản in bằng đá, cũng một phương pháp in ấn nhưng sử dụng đá thay vì kẽm.
  • Engraving: Khắc, một phương pháp khác để tạo ra bản in bằng cách khắc lên bề mặt.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "zincograph", nhưng bạn có thể tìm thấy các thuật ngữ liên quan đến in ấn trong bối cảnh nghệ thuật xuất bản.

Chú ý:
  • Zincograph xu hướng ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày hiện nay, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc in ấn lịch sử.
  • Hãy phân biệt giữa "zincograph" (bản in) "zincography" (quá trình in), chúng có nghĩa khác nhau mặc dù liên quan chặt chẽ với nhau.
danh từ
  1. (ngành in) bản kẽm
  2. (như) zincography
ngoại động từ
  1. in bằng bản kẽm
  2. khắc (ảnh...) lên kẽm
nội động từ
  1. khắc lên kẽm

Similar Spellings

Words Mentioning "zincograph"

Comments and discussion on the word "zincograph"