Từ "zincograph" là một danh từ trong ngành in ấn, có nguồn gốc từ quá trình zincography, tức là in bằng bản kẽm. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Zincograph (danh từ): Là một bản in được tạo ra bằng cách sử dụng kẽm, thường dùng để in các hình ảnh, bản đồ hoặc văn bản.
Zincography (danh từ): Quá trình in ấn sử dụng bản kẽm.
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "The artist created a beautiful zincograph for the exhibition."
Cách sử dụng nâng cao: "In the 19th century, zincographs were a popular method for publishing illustrations in books and newspapers."
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lithograph: Bản in bằng đá, cũng là một phương pháp in ấn nhưng sử dụng đá thay vì kẽm.
Engraving: Khắc, một phương pháp khác để tạo ra bản in bằng cách khắc lên bề mặt.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Hiện tại không có idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "zincograph", nhưng bạn có thể tìm thấy các thuật ngữ liên quan đến in ấn trong bối cảnh nghệ thuật và xuất bản.
Chú ý:
Zincograph có xu hướng ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày hiện nay, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc in ấn lịch sử.
Hãy phân biệt giữa "zincograph" (bản in) và "zincography" (quá trình in), vì chúng có nghĩa khác nhau mặc dù liên quan chặt chẽ với nhau.