Từ "zebra" trong tiếng Anh là danh từ, chỉ một loại động vật thuộc họ ngựa. Ngựa vằn nổi bật với bộ lông sọc đen trắng. Chúng thường sống ở các đồng cỏ và rừng ở châu Phi.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The zebra has black and white stripes." (Ngựa vằn có sọc đen và trắng.)
Câu phức tạp: "In the wild, zebras often graze in herds to protect themselves from predators." (Trong tự nhiên, ngựa vằn thường ăn cỏ theo bầy để bảo vệ mình khỏi kẻ săn mồi.)
Sử dụng nâng cao: "The distinctive stripes of a zebra serve as a form of camouflage in the grasslands." (Những sọc nổi bật của ngựa vằn đóng vai trò như một hình thức ngụy trang trong các đồng cỏ.)
Biến thể từ:
Zebra-like: (tính từ) có hình dáng hoặc đặc điểm giống như ngựa vằn. Ví dụ: "The animal had zebra-like stripes." (Con vật có những sọc giống như ngựa vằn.)
Zebra crossing: (danh từ) lối đi bộ có vạch kẻ sọc đen trắng. Ví dụ: "Always look both ways before crossing at a zebra crossing." (Luôn nhìn hai bên trước khi băng qua lối đi bộ có vạch kẻ sọc.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Horse: (danh từ) ngựa, là loài động vật khác nhưng thuộc cùng họ.
Donkey: (danh từ) lừa, một loại động vật khác nhưng không có sọc.
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "zebra", nhưng có một số cụm từ như: - "Black and white": thể hiện sự rõ ràng, không có sự nhầm lẫn. Ví dụ: "The rules are black and white." (Các quy định là rõ ràng.)
Kết luận:
Từ "zebra" không chỉ đơn thuần chỉ về một loại động vật mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả sự tương đồng đến các cụm từ liên quan.