Characters remaining: 500/500
Translation

yperite

/'i:pərait/
Academic
Friendly

Từ "yperite" (còn được biết đến với tên gọi khác "mustard gas") một loại khí độc, được sử dụng trong các cuộc chiến tranh, đặc biệt trong Thế chiến I. Đây một hóa chất tác dụng gây bỏng tổn thương nghiêm trọng đến da hệ hô hấp của con người.

Định nghĩa
  • Yperite (danh từ): Một loại khí độc, thường được sử dụng trong chiến tranh hóa học, gây tổn thương nghiêm trọng cho con người.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản: The soldiers were warned about the dangers of yperite on the battlefield.

    • (Những người lính được cảnh báo về sự nguy hiểm của yperite trên chiến trường.)
  2. Câu nâng cao: The use of yperite in warfare is considered a violation of international law.

    • (Việc sử dụng yperite trong chiến tranh được coi vi phạm luật pháp quốc tế.)
Biến thể các từ liên quan
  • Mustard gas: Từ này thường được sử dụng thay thế cho "yperite" cùng chỉ một loại khí độc.
  • Chemical warfare: Chiến tranh hóa học, liên quan đến việc sử dụng các chất độc hại như yperite.
Từ đồng nghĩa
  • Poison gas: Khí độc, thường chỉ những loại khí gây hại cho sức khỏe.
  • Toxic gas: Khí độc hại, có thể gây tổn thương cho con người.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Gas mask: Mặt nạ chống độc, thiết bị bảo vệ được sử dụng để phòng ngừa tác hại của khí độc như yperite.
  • Chemical agent: Chất hóa học, có thể bao gồm yperite các loại khí độc khác.
Cách sử dụng khác
  • Khi nói về yperite, bạn có thể nhấn mạnh đến những tác động ngắn hạn (như ngạt thở) dài hạn (như ung thư do tiếp xúc lâu dài).
Lưu ý
  • Yperite một từ chuyên ngành, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khoa học. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên chắc chắn rằng người nghe hiểu về ngữ cảnh vấn đề liên quan đến chiến tranh hóa học.
danh từ
  1. Yperit (hơi độc)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "yperite"