Characters remaining: 500/500
Translation

youngster

/'jʌɳstə/
Academic
Friendly

Từ "youngster" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "người trẻ tuổi" hoặc "đứa bé con". Từ này thường được dùng để chỉ những người trong độ tuổi thanh thiếu niên hoặc trẻ em, thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự năng động, hồn nhiên của tuổi trẻ.

Cách sử dụng từ "youngster":
  1. Người thanh niên: "Youngster" thường ám chỉ những người từ khoảng 10 đến 20 tuổi.

    • dụ: "The youngsters in my neighborhood are very active in sports." (Những người trẻ tuổi trong khu phố của tôi rất năng động trong thể thao.)
  2. Đứa bé con: Từ này cũng có thể dùng để chỉ trẻ nhỏ.

    • dụ: "The park is full of youngsters playing and having fun." (Công viên đầy những đứa trẻ đang chơi đùa vui vẻ.)
  3. Đứa con trai: Mặc dù không phổ biến lắm, "youngster" có thể được dùng để chỉ một đứa con trai trẻ.

    • dụ: "My youngster loves to ride his bike." (Đứa con trai của tôi thích đi xe đạp.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Young (adj): trẻ, trẻ tuổi.

    • dụ: "She is a young artist." ( ấy một nghệ sĩ trẻ.)
  • Youth (n): tuổi trẻ, thanh niên.

    • dụ: "Youth is a time for exploration." (Tuổi trẻ thời gian để khám phá.)
  • Teenager (n): thanh thiếu niên, thường chỉ những người từ 13 đến 19 tuổi.

    • dụ: "Teenagers often face many challenges." (Thanh thiếu niên thường phải đối mặt với nhiều thử thách.)
Từ đồng nghĩa:
  • Kid: đứa trẻ, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật.

    • dụ: "The kid next door is very friendly." (Đứa trẻ bên cạnh rất thân thiện.)
  • Child: trẻ em, thường chỉ những đứa trẻ nhỏ hơn.

    • dụ: "Every child deserves a good education." (Mỗi đứa trẻ đều xứng đáng được giáo dục tốt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms: Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "youngster", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến tuổi trẻ như "youthful spirit" (tinh thần trẻ trung).

    • dụ: "She has a youthful spirit that inspires everyone." ( ấy một tinh thần trẻ trung truyền cảm hứng cho mọi người.)
  • Phrasal verbs: Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "youngster", nhưng có thể sử dụng các cụm động từ để nói về tuổi trẻ, như "grow up" (trưởng thành).

danh từ
  1. người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai

Words Mentioning "youngster"

Comments and discussion on the word "youngster"