Characters remaining: 500/500
Translation

yip

/jip/
Academic
Friendly

Từ "yip" trong tiếng Anh một từ lóng, thường được sử dụng trong tiếng Mỹ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "Yip" có thể được hiểu một âm thanh hoặc tiếng kêu ngắn chó hoặc các động vật nhỏ khác phát ra. thường diễn tả sự phấn khích hoặc có thể sự lo lắng.
  2. Nội động từ: "Yip" cũng được sử dụng để chỉ hành động phát ra âm thanh tương tự, thường khi một con chó "sủa" một cách ngắn gọn nhanh chóng.
dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The puppy gave a little yip when it saw its owner." (Chú chó con phát ra một tiếng "yip" nhỏ khi thấy chủ của .)
  • Nội động từ:

    • "The dog yipped when it was startled by the loud noise." (Con chó đã "yip" khi bị giật mình bởi tiếng ồn lớn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "yip" có thể được dùng để chỉ sự cãi lại nhẹ nhàng hoặc một phản ứng nhanh chóng. dụ:
    • "He yipped back when I told him he was wrong." (Anh ấy đã cãi lại một cách nhanh chóng khi tôi nói rằng anh ấy sai.)
Từ gần giống:
  • Yap: Cũng âm thanh chó phát ra, nhưng thường dùng để chỉ tiếng sủa liên tục hoặc lặp đi lặp lại.
  • Bark: từ chỉ tiếng sủa của chó, thường mạnh mẽ hơn có thể chỉ sự cảnh báo.
Từ đồng nghĩa:
  • Yelp: Tiếng kêu của chó, thường biểu thị sự đau đớn hoặc hoảng sợ, cũng có thể được dùng để chỉ một phản ứng nhanh chóng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào chứa "yip", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến tiếng sủa của chó như "bark up the wrong tree" (sai lầm trong việc chỉ trích ai đó).
Lưu ý:
  • "Yip" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức trong văn nói. không thường được dùng trong văn viết trang trọng.
  • Cách phát âm của "yip" tương tự như "yip!" với âm "i" ngắn âm cuối "p" mạnh.
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự cãi lại
nội động từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cãi lại

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "yip"