Từ "year" trong tiếng Anh có nghĩa là "năm". Đây là một danh từ chỉ khoảng thời gian 365 ngày (hoặc 366 ngày trong năm nhuận). Từ này được sử dụng rất phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Năm: Thời gian 365 hoặc 366 ngày.
Năm âm lịch: Thời gian được tính theo lịch âm.
Nghĩa bóng:
Student in his second year: Học sinh đại học năm thứ hai.
To be ten years old: Để chỉ tuổi.
The weight of years: Chỉ ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu.
Well on in years: Đứng tuổi.
Advanced in years: Già, có tuổi.
To die full of years: Chết già.
Old for one's years: Già trước tuổi.
It heaps years on me: Cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi.