Characters remaining: 500/500
Translation

yclept

/i'klept/
Academic
Friendly

Từ "yclept" một từ tiếng Anh cổ, được sử dụng chủ yếu trong văn học cổ điển. Từ này có nghĩa "được gọi là" hoặc "tên ". Đây một tính từ thường được dùng theo cách hơi đùa cợt hoặc trang trọng.

Giải thích
  • Yclept: Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ, dạng quá khứ của động từ "clepe", có nghĩa "gọi" hay "đặt tên". vậy, "yclept" có thể hiểu "được gọi là" hoặc "được đặt tên".
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng đơn giản:

    • "He is yclept the wise man of the village." (Anh ấy được gọi là người khôn ngoan của làng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In ancient texts, she is often yclept the goddess of wisdom." (Trong các văn bản cổ, ấy thường được gọi là nữ thần của trí tuệ.)
Các biến thể từ gần giống
  • Clepe: Động từ gốc của "yclept", có nghĩa "gọi" hay "đặt tên".
  • Named: Từ đồng nghĩa hiện đại cho "yclept".
  • Appellate: Một từ khác có nghĩa tương tự, nhưng ít được sử dụng.
Cách sử dụng khác
  • "Yclept" thường xuất hiện trong văn bản cổ điển hoặc khi người viết muốn tạo ra một không khí trang trọng, cổ điển.
  • có thể được sử dụng để chỉ ra một cái tên ý nghĩa hoặc một danh hiệu đặc biệt.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "yclept" không phải một phần của các idioms hay phrasal verbs thông dụng, nhưng bạn có thể tham khảo một số câu nói liên quan đến việc đặt tên: - "To name a few": để liệt kê một vài dụ. - "What’s in a name?": Nói về tầm quan trọng của tên gọi.

Tóm tắt

"Yclept" từ tiếng Anh cổ có nghĩa "được gọi là".

tính từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tên , tên gọi

Comments and discussion on the word "yclept"