Characters remaining: 500/500
Translation

yarovization

/,jɑ:rəvi'zeiʃn/
Academic
Friendly

Giải thích từ "yarovization"

"Yarovization" một danh từ trong lĩnh vực nông nghiệp, dùng để chỉ quá trình xử lý hạt giống hoặc cây trồng để kích thích sự nảy mầm hoặc ra hoa khi có điều kiện thời tiết thích hợp. Quá trình này thường liên quan đến việc làm lạnh để mô phỏng điều kiện mùa đông, giúp cây trồng phát triển tốt hơn vào mùa xuân.

dụ sử dụng:

Biến thể của từ: - "Yarovized" (đã trải qua quá trình xuân hoá) - dụ: "The yarovized seeds showed a higher germination rate." - "Yarovizing" (đang trong quá trình xuân hoá) - dụ: "Yarovizing the seeds can increase their resistance to diseases."

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Vernalization": Một thuật ngữ tương tự, chỉ quá trình kích thích ra hoacây trồng thông qua điều kiện lạnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn không chỉ giới hạnnông nghiệp. - "Cold treatment": Xử lý lạnh, một phương pháp có thể liên quan đến yarovization nhưng không nhất thiết phải tác dụng tương tự.

Idioms phrasal verbs: - Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "yarovization", bạn có thể sử dụng một số thành ngữ trong nông nghiệp như: - "Reap what you sow" (Gặt hái những bạn đã gieo) - Điều này có thể liên quan đến việc chăm sóc cây trồng một cách đúng đắn, bao gồm cả xuân hoá.

Kết luận: "Yarovization" một khái niệm quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt trong việc cải thiện năng suất sự phát triển của cây trồng.

danh từ
  1. (nông nghiệp) sự xuân hoá

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "yarovization"