Characters remaining: 500/500
Translation

yack

Academic
Friendly

Từ "yack" (giống đực) trong tiếng Pháp có nghĩa là " Tây Tạng". Đâymột loại động vật lông dày, thường sốngvùng núi cao của Tây Tạng các khu vực lân cận như Himalaya. Yack thường được nuôi để lấy thịt, sữa lông, chúng rất khỏe mạnh, khả năng chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Cách sử dụng từ "yack"
  1. Sử dụng trong câu đơn giản:

    • Le yack est un animal robuste. (Yackmột động vật khỏe mạnh.)
  2. Sử dụng trong văn cảnh mô tả:

    • Les yacks sont souvent utilisés par les nomades pour transporter des charges dans les montagnes. (Yack thường được người du mục sử dụng để vận chuyển hàng hóa ở vùng núi.)
Biến thể của từ
  • Yacks: Đâydạng số nhiều của "yack". Ví dụ: Il y a plusieurs yacks dans cette région. ( nhiều yack trong khu vực này.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Bovin: Một từ chung chỉ các loại gia súc nói chung, bao gồm cả .
  • Boeuf: Có nghĩa là "", nhưng thường chỉ những con được nuôi để lấy thịt.
Cụm từ cách diễn đạt liên quan

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm từ cố định nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "yack". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong các văn cảnh mô tả về động vật, thiên nhiên hoặc văn hóa của các vùng núi cao.

Sử dụng nâng cao

Khi bạn nói về yack trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể mở rộng mô tả về vai trò của chúng trong văn hóa Tây Tạng, ví dụ như: - Dans la culture tibétaine, le yack est considéré comme un symbole de force et de résilience. (Trong văn hóa Tây Tạng, yack được coi là biểu tượng của sức mạnh sự kiên cường.)

Tóm lại

Từ "yack" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuầntên của một loại động vật mà còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa xã hội.

{{yack}}
danh từ giống đực
  1. (động vật học) Tây Tạng

Comments and discussion on the word "yack"