Characters remaining: 500/500
Translation

yachtsmanship

/'jɔtsmənʃip/
Academic
Friendly

Giải thích từ "yachtsmanship":

Từ "yachtsmanship" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuật lái thuyền buồm" hoặc "kỹ năng điều khiển thuyền buồm". Từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng kiến thức cần thiết để điều khiển một chiếc thuyền buồm một cách hiệu quả an toàn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He showed great yachtsmanship during the race."
    • (Anh ấy đã thể hiện kỹ năng lái thuyền buồm tuyệt vời trong cuộc đua.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Her yachtsmanship was evident as she navigated the challenging waters with ease."
    • (Kỹ năng lái thuyền buồm của ấy rõ ràng khi điều khiển chiếc thuyền qua những vùng nước đầy thử thách một cách dễ dàng.)
Biến thể của từ:
  • Yacht (danh từ): chiếc thuyền buồm hoặc thuyền nhỏ, thường dùng để du lịch hoặc cho các hoạt động giải trí.
  • Yachtsman (danh từ): người điều khiển thuyền buồm, có thể nam hoặc nữ (thường nam).
  • Yachtswoman (danh từ): người phụ nữ điều khiển thuyền buồm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sailing (động từ): hoạt động đi thuyền buồm.
  • Boating (động từ): hoạt động đi thuyền nói chung, không chỉ riêng thuyền buồm.
  • Seamanship (danh từ): thuật lái thuyền nói chung, bao gồm cả thuyền buồm thuyền máy.
Cụm từ idioms liên quan:
  • "Smooth sailing": nghĩa đen "đi thuyền mượt mà", thường được dùng để chỉ một tình huống diễn ra thuận lợi không gặp khó khăn.
  • "All hands on deck": nghĩa "tất cả mọi người trên tàu", được dùng để chỉ sự cần thiết phải sự tham gia của tất cả mọi người trong một tình huống khẩn cấp hoặc cần sự hỗ trợ.
danh từ
  1. thuật lái thuyền buồm

Comments and discussion on the word "yachtsmanship"