Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for yên in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nhất nguyên
nhất nguyên chế
nhất nguyên luận
nhựa nguyên
nhị nguyên
nhị nguyên luận
phát nguyên
phục nguyên
quyên
quyên góp
quyên giáo
quyên sinh
rẽ duyên
rừng nguyên sinh
rừng nguyên thủy
sánh duyên
sâu yên chi
số nguyên
số nguyên tố
sơn nguyên
sơn xuyên
tam giác nguyên
tam nguyên
tài nguyên
tình duyên
túc duyên
tủi duyên
từ nguyên
từ nguyên học
tốt duyên
thanh yên
thâm uyên
thảo nguyên
thứ nguyên
thung huyên
thuyên
thuyên chuyển
thuyên giảm
thuyền quyên
thường xuyên
thượng nguyên
tiền duyên
tiền sơn nguyên
trạng nguyên
trần duyên
truân chuyên
trung nguyên
truy nguyên
tuyên án
tuyên đọc
tuyên độc
tuyên bố
tuyên cáo
tuyên chiến
tuyên dương
tuyên giáo
tuyên huấn
tuyên ngôn
tuyên thệ
tuyên truyền
tuyên uý
tuyến yên
tơ duyên
uyên ảo
uyên bác
uyên bác
uyên nguyên
uyên thâm
uyên thâm
uyên ương
vành khuyên
vãn duyên
vô duyên
vô nguyên tắc
vỗ yên
xe duyên
xuân huyên
xuyên
xuyên
xuyên động
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last