Characters remaining: 500/500
Translation

xưởng

Academic
Friendly

Từ "xưởng" trong tiếng Việt có nghĩamột cơ sở sản xuất, nơi diễn ra hoạt động chế biến, chế tạo sản phẩm. Thường thì "xưởng" nhỏ hơn "xí nghiệp" tính chất chuyên môn hóa hơn.

Định nghĩa:
  • Xưởng (danh từ): nơi sản xuất, chế tạo sản phẩm. dụ, xưởng cưa (nơi chế biến gỗ), xưởng in (nơi in ấn tài liệu, sách báo).
dụ sử dụng:
  1. Xưởng cưa: "Tôi đi thăm xưởng cưa để xem quy trình chế biến gỗ."
  2. Xưởng may: "Xưởng may này chuyên sản xuất áo quần xuất khẩu."
  3. Xưởng khí: "Xưởng khí đang chế tạo các linh kiện cho ô tô."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Xưởng nghệ thuật: "Họ mở một xưởng nghệ thuật để tạo ra các tác phẩm độc đáo."
  • Xưởng sản xuất: "Xưởng sản xuất này công nghệ hiện đại đội ngũ công nhân tay nghề cao."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Xí nghiệp: cơ sở sản xuất lớn hơn, có thể bao gồm nhiều xưởng khác nhau. dụ: "Xí nghiệp này ba xưởng sản xuất."
  • Công xưởng: Cũng có nghĩa tương tự như xưởng, nhưng thường dùng để chỉ nơi sản xuất lớn hơn hoặc quy mô công nghiệp.
Các từ gần giống:
  • Nhà máy: Thường chỉ những cơ sở sản xuất lớn, quy mô công nghiệp, như nhà máy điện, nhà máy chế biến thực phẩm.
  • Xưởng thủ công: Nơi sản xuất các sản phẩm bằng phương pháp thủ công, không sử dụng máy móc hiện đại.
Chú ý:
  • "Xưởng" thường được dùng để chỉ những cơ sở sản xuất quy mô nhỏ hơn, mang tính chất chuyên biệt hơn. Nếu bạn muốn nói đến một nơi sản xuất lớn hơn, bạn nên dùng từ "xí nghiệp" hoặc "nhà máy".
  1. dt. Cơ sở sản xuất, nhỏ hơn xí nghiệp: xưởng cưa xưởng in.

Comments and discussion on the word "xưởng"